Bài 1. Điền vào . giá trị thích hợp
a). Số đối của là. b). Số đối của -221 là.
c). Số nghịch đảo của là. d). Số nghich đảo của là.
Bài 2. Điền dấu <;>;><, =="" vào="">,>
Bài 3. Chọn đáp án đúng
a). Tích bằng:
Bài 4. Điền số thích hợp vào ô vuông:
II. Tự luận (6điểm)
Bài 5. Thực hiện phép tính
Bài 6. Tìm x biết
Bài 7. Một lớp có 45 học sinh. Khi cô giáo trả bài kiểm tra toán số bài đạt điểm giỏi bằng tổng số bài. Số bài đạt điểm khá bằng số bài còn lại. Tính xem có bao nhiêu bạn đạt điểm trung bình cần phấn đấu hơn trong bài kiểm tra sau?
Bài 8*. Tìm các số tự nhiên n để các phân số tối giản.
Kiểm tra (45phút) Số học lớp 6 Họ và tên...........................................................Lớp:6A................Điểm:............................ I. Trắc nghiệm: (4điểm) Bài 1. Điền vào ... giá trị thích hợp a). Số đối của là.... b). Số đối của -221 là...... c). Số nghịch đảo của là....... d). Số nghich đảo của là.... Bài 2. Điền dấu <; <, = vào .... Bài 3. Chọn đáp án đúng a). Tích bằng: Bài 4. Điền số thích hợp vào ô vuông: II. Tự luận (6điểm) Bài 5. Thực hiện phép tính Bài 6. Tìm x biết Bài 7. Một lớp có 45 học sinh. Khi cô giáo trả bài kiểm tra toán số bài đạt điểm giỏi bằng tổng số bài. Số bài đạt điểm khá bằng số bài còn lại. Tính xem có bao nhiêu bạn đạt điểm trung bình cần phấn đấu hơn trong bài kiểm tra sau? Bài 8*. Tìm các số tự nhiên n để các phân số tối giản. Biẻu điểm chấm trả I. Trắc nghiệm: (4điểm) Bài 1. Điền vào ... giá trị thích hợp a). Số đối của là (0,25điẻm) b). Số đối của -221 là 221 (0,25điẻm) c).Số nghịch đảo của là (0,25điẻm) d). Số nghich đảo của là (0,25điẻm) Bài 2. Điền dấu <; <, = vào .... (0,25điẻm) (0,25điẻm) (0,25điẻm) (0,25điẻm) Bài 3. Chọn đáp án đúng a). Tích bằng: (1điểm) Bài 4. Điền số thích hợp vào ô vuông: (0,25điẻm) (0,25điẻm) (0,25điẻm) (0,25điẻm) II. Tự luận (6điểm) Bài 5. Thực hiện phép tính (0,25điẻm) =-1+2 (0,5điẻm) =1 (0,25điẻm) (0,25điẻm) (0,5điẻm) (0,25điẻm) Bài 6. Tìm x biết (0,25điẻm) (0,25điẻm) (0,25điẻm) (0,25điẻm) (0,25điẻm) (0,25điẻm) (0,5điẻm) Bài 7. Số bài đạt điểm giỏi bằng ì45=15 bài (0,25điẻm) Số bài còn lại là 54-15=30 (0,25điẻm) Số bài đạt điểm khá bằng ì30=27 bài (0,25điẻm) Số bài đạt điểm trung bình là 45-(15+27)=3 bài (0,25điẻm) Bài 8*. Tìm các số tự nhiên n để các phân số tối giản. Bài 8*(1điểm).. Tìm các số tự nhiên n để các phân số tối giản. b). UCLN(3n+2, 7n+1)=d ị (3n+2)ì7-(7n+1) ì3 chia hết cho d (0,25điểm) Ta có (3n+2)ì7-(7n+1) ì3=11 Vậy để là phân số có thể rút gọn được thì 3n+211 (0,25điểm) Û 3n=11m+9 (mẻZ) ị n=11m:3+3 Vì nẻN ị m=3k , (kẻN) ị n=11k+3, (kẻN) (0,25điểm) Vậy là phân số tối giản khi ị nạ11k+3, (kẻN) Thống kê điểm Thống kê điểm thi môn Toán 6 Lớp 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tổng 6A1 0 0 0 1 5 5 5 11 6 0 33 6A2 1 4 2 8 7 4 2 3 0 2 33 %6A1 0.0% 0.0% 0.0% 3.0% 15.2% 15.2% 15.2% 33.3% 18.2% 0.0% 100.0% %6A2 3.0% 12.1% 6.1% 24.2% 21.2% 12.1% 6.1% 9.1% 0.0% 6.1% 100.0% Tổng% 1.5% 6.1% 3.0% 13.6% 18.2% 13.6% 10.6% 21.2% 9.1% 3.0% 100.0% HL YK= 7.6% Y= 16.7% TB = 31.8% K = 10.6% G = 33.3% 100.0% Tỉ lệ % >=TB 75.8% Nhận xét + Nhiều em là bài và trình bày bài tốt 6A1 Bùi Thị An Nữ 8.5 6A1 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 8 6A1 Nguyễn Thị Bích Nữ 8.5 6A1 Trần Quang Đạt Nam 9.5 6A1 Nguyễn T.thuý Hằng Nữ 9.5 6A1 Nguyễn Thị Hằng Nữ 9 6A1 Trần T Mai Hiên Nữ 8 6A1 Phạm Văn Huyên Nam 8 6A1 Phạm Quang Khánh Nam 8 6A1 Trần Thị Thái Linh Nữ 9 6A1 Bùi T Thu Lơng Nữ 9 6A1 Bùi Quang Minh Nam 9 6A1 Nguyễn Minh Phương Nam 8.5 6A1 Lê T Thu Phương Nữ 8 6A1 Nguyễn Thị Thu Thuỷ Nữ 9 6A1 Trần T Ngọc Tú Nam 8 6A1 Nguyễn Hồng Vân Nữ 8 6A1 Nguyên Văn Vinh Nam 8 6A1 Nguyễnt Kim Xuyến Nữ 8 6A2 Trần Văn Huynh Nam 8.5 6A2 Trần Thị Miền Nữ 10 6A2 Nguyễn Minh Tiến Nam 10 6A2 Ngô Quang Triệu Nam 8 6A2 Trần Thanh Tuấn Nam 8.5 + Bên cạnh đó còn một số em lười học bài làm bài và trình bày bài làm còn kém, chữ viết khó đọc 6A2 Trần Văn Bình Nam 2 6A2 Trần T Kim Chi Nữ 2.5 6A2 Trần Văn Du Nam 2.5 6A2 Trần Văn Hưng Nam 1 6A2 Trần Quốc Toản Nam 2 6A1 Ngô T Thuý Quỳnh Nữ 4.5 6A2 Trần Tuấn Anh Nam 4.5 6A2 Trần T Thuỳ Dung Nam 4 6A2 Phạm Sương Giang Nam 4 6A2 Nguyễn T Hồng Nhung Nữ 3.5 6A2 Trần T Bích Hợp Nữ 4 6A2 Phạm Thị Huyền Nữ 4 6A2 Trần Văn Linh Nam 4.5 6A2 Trần T Hương Ly Nữ 4.5 6A2 Phạm T Huyền Mi Nữ 4 6A2 Ngô Minh Thái Nam 3.5
Tài liệu đính kèm: