Phân phối chương trình THCS - Môn Anh Văn - Năm học 2009-2010

Phân phối chương trình THCS - Môn Anh Văn - Năm học 2009-2010

B. PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT

LỚP 6

Cả năm : 37 tuần (105 tiết)

Học kỳ I :19 tuần (54 tiết )

Học kỳ II:18 tuần (51 tiết)

HỌC KÌ I

Tiết Bài/ Unit Nội dung

1. Hướng dẫn cách học

2. Kiểm tra đầu năm

 3, 4, 5, 6,7 Unit1 Greetings

 8, 9, 10, 11,12 Unit 2 At school

 13, 14,

15, 16,17 Unit 3 At home

18 Grammar Practice

19 Kiểm tra 45 phút

20 Chữa bài kiểm tra

 21, 22,

23, 24,25 Unit 4 Big or small?

 26, 27,

28, 29, 30 Unit 5 Things I do

31 Grammar Practice

32, 33, 34,

35, 36 Unit 6 Places

37 Kiểm tra 45 phút

38 Chữa bài kiểm tra

39, 40, 41,

42, 43 Unit 7 Your house

44, 45, 46,

47, 48 Unit 8 Out and about

49 Grammar Practice

50, 51, 52 Ôn tập học kì I

53 Kiểm tra học kì I

 

doc 17 trang Người đăng lananh572 Lượt xem 461Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Phân phối chương trình THCS - Môn Anh Văn - Năm học 2009-2010", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Sở giáo dục và đào tạo hoà bình
Phòng gd & đt huyện Đà Bắc
Phân phối chương trình thcs
Môn : anh văn
 ( Dùng cho các cơ quan quản lý giáo dục và giáo viên,
 thực hiện từ năm học 2009-2010 )
A. Hướng dẫn sử dụng phân phối chương trình
1. Thực hiện phân phối chương trình
	Kế hoạch giảng dạy sách giáo khoa tiếng Anh THCS này thực hiện theo khung phân phối chương trình THCS của Bộ Giáo dục và Đào tạo, áp dụng từ năm học 2009 - 2010. Do tình hình thực tế giảng dạy của địa phương, kế hoạch giảng dạy sách giáo khoa lớp 6 và 7 không qui định chi tiết đến từng tiết học mà phân theo thời lượng qui định cho từng đơn vị bài học (unit). Kế hoạch giảng dạy sách giáo khoa lớp 8 và 9 qui định chi tiết đến từng tiết học. Tuy nhiên giáo viên có thể căn cứ vào tình hình thực tế giảng dạy mà có thể điều chỉnh việc ghép giữa các bài tập trong phần Language focus với các phần dạy kỹ năng hoặc kiến thức mới sao cho phù hợp. Giáo viên cũng có thể điều chỉnh một số bài tập trong sách giáo khoa có yêu cầu cao và quá dài. (Xem hướng dẫn về giảm yêu cầu cần đạt một số loại hình bài tập trong các tài liệu hướng dẫn chuẩn kiến thức kĩ năng chương trình môn tiếng Anh THCS của Bộ Giáo dục và Đào tạo). Nếu phần bài tập quá dài không thể làm hết ở lớp, giáo viên có thể hướng dẫn học sinh một cách cụ thể và giao cho học sinh làm ở nhà, sau đó sẽ kiểm tra vào tiết học ngay sau đó.
	Số tiết qui định cho mỗi dơn vị bài học, cho toàn chương trình và số tiết kiểm tra là yêu cầu bắt buộc.
2. Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập 
	- Việc kiểm tra, đánh giá kết quả học tập cần được thông qua bốn kĩ năng: nghe, nói, đọc, viét.
	- Nội dung các bài kiểm tra cần gắn liền với mục tiêu của các bài học tại thời điểm kiểm tra.
	- Việc kiểm tra, đánh giá kết quả học tập của học sinh cần được thực hiện theo các qui định trong Quy chế về kiểm tra, đánh giá kết quả học tập về kiểm tra định kì và kiểm tra thường xuyên. đa dạng hoá các hình thức kiểm tra, đánh giá: kiểm tra nói, viết, đánh giá thông qua các hoạt động thực hành, luyện tập bài học trên lớp cũng như chuẩn bị bài và làm bài tập ở nhà.
	- Cấu trúc của các bài kiểm tra viết 1 tiết và cuối học kì gồm các phần sau:
+ Kiến thức ngôn ngữ (Grammar and vocabulary) từ 25% - 30%
+ Đọc (Reading) từ 25% - 30%
+ Nghe (listening) từ 25% - 25%
+ Viết (Writing) từ 25% - 25%
+ Các dạng bài tập trong các bài kiểm tra là những dạng bài tập có trong sách giáo khoa và sách bài tập.
	- Việc chữa bài kiểm tra và củng cố kiến thức sau bài kiểm tra định kì cần được giáo viên thu xếp trong thời lượng đã cho và trong khoảng thời điểm hợp lý.
3. Sử dụng các trang thiết bị, đồ dùng dạy học
	- Các trang thiết bị và đồ dùng cần thiết cho việc dạy học bộ môn gồm có máy phát băng cát sét, CD, tranh, ảnh và đồ vật thật dùng để minh hoạ để dạy từ hoặc tạo tình huống trong các giờ dạy.
- Có đủ băng tiếng, đĩa CD, máy thu phát và các điều kiện cần thiết (như điện hoặc pin) để sử dụng băng tiếng cho các bài tập luyện nghe trong sách giáo khoa là yêu cầu bắt buộc. Đối với những địa phương có điều kiện giáo viên có thể sử dụng thêm các trang thiết bị như máy tính, máy đèn chiếu, video, TV và các phương tiện nghe nhìn hiện đại khác.
- Việc sử dụng có hiệu quả các đồ dùng dạy học được coi là một trong những tiêu chí để đánh giá chất lượng của các giờ dạy.
B. Phân phối chương trình chi tiết
Lớp 6
Cả năm : 37 tuần (105 tiết)
Học kỳ I :19 tuần (54 tiết )
Học kỳ II:18 tuần (51 tiết)
Học kì I
Tiết
Bài/ Unit
Nội dung
Hướng dẫn cách học
Kiểm tra đầu năm
 3, 4, 5, 6,7
Unit1
Greetings
 8, 9, 10, 11,12
Unit 2
At school
 13, 14,
15, 16,17
Unit 3
At home
18
Grammar Practice
19
Kiểm tra 45 phút
20
Chữa bài kiểm tra
 21, 22,
23, 24,25
Unit 4
Big or small?
 26, 27,
28, 29, 30
Unit 5
Things I do
31
Grammar Practice
32, 33, 34,
35, 36
Unit 6
Places
37
Kiểm tra 45 phút
38
Chữa bài kiểm tra
39, 40, 41,
42, 43
Unit 7
Your house
44, 45, 46,
47, 48
Unit 8
Out and about
49
Grammar Practice
50, 51, 52
Ôn tập học kì I
53
Kiểm tra học kì I
Học kì ii
Tiết
Bài/ Unit
Nội dung
54,55, 56, 57,
58
Unit 9
The body
59,60, 61, 62,
63
Unit10
Staying healthy
64,65, 66, 67,
68
Unit 11
What do I eat?
69
Grammar practice
70
Kiểm tra 45 phút
71
Chữa bài kiểm tra
72,73, 74,7 5,
76
Unit 12
Sports and pastimes
77,78, 79, 80,
81
Unit 13
Activities and seasons
82,83, 84, 85,
86
Unit 14
Making plans
87
Grammar practice
88
Kiểm tra 45 phút
89
Chữa bài kiểm tra
90,91, 92, 93,
94
Unit 15
Countries
95,96, 97, 98,
99
Unit 16
Man and the environment
100
Grammar Practice
101,102 ,103,104
Ôn tập học kì II
105
Kiểm tra học kì II
Lớp 7
Cả năm : 37 tuần (105 tiết)
Học kỳ I :19 tuần (54 tiết )
Học kỳ II:18 tuần (51 tiết)
Học kì I
Tiết
Bài/ Unit
Nội dung
1
Ôn tập/ Kiểm tra đầu năm
2
Unit 1: Back to school
A1,3
3
Unit 1: Back to school
A2
4
Unit 1: Back to school
A4,5,6*
5
Unit 1: Back to school
B1,2,3
6
Unit 1: Back to school
B4,5,6,7*
7
Unit 2 : Personal information 
A1,2
8
Unit 2 : Personal information
A3,4
9
Unit 2 : Personal information
A5,6,7*
10
Unit 2 : Personal information
B1,2.3
11
Unit 2 : Personal information
B4,5
12
Unit 2 : Personal information
B6,7,8*
13
Unit 3: At home
A1
14
Unit 3: At home
A2,3
15
Unit 3: At home
B1,3
16
Unit 3: At home
B2,4
17
Unit 3: At home
B5
18
Language focus 1
19
Kiểm tra 45 phút
20
Chữa bài kiểm tra
21
Unit 4: At school
A1,2,3
22
Unit 4: At school
A 4,5
23
Unit 4: At school
A6,7*
24
Unit 4: At school
B1,2
25
Unit 4: At school
B3,4
26
Unit 5: Work and play
A1,6*
27
Unit 5: Work and play
A2,3*
28
Unit 5: Work and play
A4,5
29
Unit 5: Work and play
B1,2
30
Unit 5: Work and play
B3,4*
31
Unit 6: After school
A1
32
Unit 6: After school
A2,4
33
Unit 6: After school
A3,5*
34
Unit 6: After school
B1
35
Unit 6: After school
B2,4*
36
Unit 6: After school
B3,5*
37
Language focus 2
38
Kiểm tra 45 phút
39
Chữa bài kiểm tra
40
Unit 7: The world of work
A1
41
Unit 7: The world of work
A2,3
42
Unit 7: The world of work
A4
45
Unit 7: The world of work
B1,4
44
Unit 7: The world of work
B2,3
45
Unit 8: Places
A1,2
46
Unit 8: Places
A3,4,5
47
Unit 8: Places
B1
48
Unit 8: Places
B2,3
49
Unit 8: Places
B4,5
50, 51, 52, 53
Ôn tập học kì I
54
Kiểm tra học kì I
Học kì ii
Tiết
Bài/ Unit
Nội dung
55
 Unit 9: At home and away
A1,3
56
 Unit 9: At home and away
A2
57
 Unit 9: At home and away
A4
58
 Unit 9: At home and away
B1,2
59
 Unit 9: At home and away
B3,4
60
Language focus 3
61
Unit10: Health and hygiene
A1,2
62
Unit10: Health and hygiene
A3,4
63
Unit10: Health and hygiene
B1
64
Unit10: Health and hygiene
B2,3
65
Unit10: Health and hygiene
B4,5*
66
Unit 11 :Keep fit and stay healthy
A1
67
Unit 11 :Keep fit and stay healthy
A2,3
68
Unit 11 :Keep fit and stay healthy
B1
69
Unit 11 :Keep fit and stay healthy
B2,3
70
Unit 11 :Keep fit and stay healthy
B4,5*
71
Kiểm tra 45 phút
72
Chữa bài kiểm tra
73
Unit 12: Let’s eat
A1,2
74
Unit 12: Let’s eat
A3,4
75
Unit 12: Let’s eat
B1
76
Unit 12: Let’s eat
B2
77
Unit 12: Let’s eat
B3*,4
78
Language focus 4
79
Unit 13 : Activities
A1,2
80
Unit 13 : Activities
A3,5
81
Unit 13 : Activities
A4
82
Unit 13 : Activities
B1,2
83
Unit 13 : Activities
B3,4*
84
Unit 14 : Freetime fun
A1
85
Unit 14 : Freetime fun
A2
86
Unit 14 : Freetime fun
A3
87
Unit 14 : Freetime fun
B1,2
88
Unit 14 : Freetime fun
B3,4
89
Kiểm tra 45 phút
90
Chữa bài kiểm tra
91
Unit 15 : Going out
A1
92
Unit 15 : Going out
A2,3*
93
Unit 15 : Going out
B1
94
Unit 15 : Going out
B2,4
95
Unit 15 : Going out
B3
96
Unit 16: People and places
A1,2
97
Unit 16: People and places
A3,4
98
Unit 16: People and places
B1
99
Unit 16: People and places
B2,5
100
Unit 16: People and places
B3*,4
101
Language focus 5
102, 103,
104
Ôn tập học kì II
105
Kiểm tra học kì II
Lớp 8
Cả năm : 37 tuần (105 tiết)
Học kỳ I :19 tuần (54 tiết )
Học kỳ II:18 tuần (51 tiết)
Học kì i
Tiết
Tên bài
Nội dung
1.
Ôn tập/ Kiểm tra đầu năm
2
Unit 1: My friend
Lesson 1: Getting started + Listen and read + Language focus (exercise 4)
3
Unit 1: My friend
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 3)
4
Unit 1: My friend
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 1, 2)
5
Unit 1: My friend
Lesson 4: Read 
6
Unit 1: My friend
Lesson 5: Write 
7
Unit 2: Making Arrangements
Lesson 1: Getting started + Listen and read + Language focus (exercise 3)
8
Unit 2: Making Arrangements
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 1)
9
Unit 2: Making Arrangements
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 2)
10
Unit 2: Making Arrangements
Lesson 4: Read 
11
Unit 2: Making Arrangements
Lesson 5: Write 
12
Unit 3: At home
Lesson 1: Getting started + Listen and read 
13
Unit 3: At home
Lesson 2: Speak 
14
Unit 3: At home
Lesson 3: Listen 
15
Unit 3: At home
Lesson 4: Read 
16
Unit 3: At home
Lesson 5: Write 
17
Unit 3: At home
Lesson 6: Language focus
18
Ôn tập, củng cố
19
Kiểm tra 45 phút
20
Chữa bài kiểm tra
21
Unit 4: Our past
Lesson 1: Getting started + Listen and read + Language focus (exercise 1)
22
Unit 4: Our past
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 4)
23
Unit 4: Our past
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 2)
24
Unit 4: Our past
Lesson 4: Read + Language focus (exercise 3)
25
Unit 4: Our past
Lesson 5: Write 
26
Unit 5: Study habits
Lesson 1: Getting started + Listen and read 
27
Unit 5: Study habits
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 3,4)
28
Unit 5: Study habits
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 1)
29
Unit 5: Study habits
Lesson 4: Read + Language focus (exercise 2)
30
Unit 5: Study habits
Lesson 5: Write
31
Unit 6: The Young Pioneers Club
Lesson 1: Getting started + Listen and read 
32
Unit 6: The Young Pioneers Club
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 3)
33
Unit 6: The Young Pioneers Club
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 2)
34
Unit 6: The Young Pioneers Club
Lesson 4: Read + Language focus (exercise 1)
35
Unit 6: The Young Pioneers Club
Lesson 5: Write
36
Ôn tập, củng cố
37
Kiểm tra 45 phút
38
Chữa bài kiểm tra
39
Unit 7:
My neighborhood
Lesson 1: Getting started + Listen and read + Language focus (exercise 1)
40
Unit 7: My neighborhood
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 2)
41
Unit 7: My neighborhood
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 3)
42
Unit 7: My neighborhood
Lesson 4: Read + Language focus (exercise 4)
43
Unit 7: My neighborhood
Lesson 5: Write + Language focus (exercise 5)
44
Unit 8: The Young Pioneers Club
Lesson 1: Getting started + Listen and read + Language focus (exercise 1)
45
Unit 8: The Young Pioneers Club
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 3,5)
46
Unit 8: The Young Pioneers Club
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 2)
47
Unit 8: The Young Pioneers Club
Lesson 4: Read + Language focus (exercise 4)
48
Unit 8: The Young Pioneers Club
Lesson 5: Write
49-52
Ôn tập học kỳ I
53.
Kiểm tra học kỳ I
học kì ii
54
Unit 9: A First - Aid
Course
Lesson 1: Getting started + Listen and read 
55.
Unit 9: A First - Aid
Course
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 3,4)
56.
Unit 9: A First - Aid
Course
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 2)
57.
Unit 9: A First - Aid
Course
Lesson 4: Read + Language focus (exercise 1)
58.
Unit 9: A First - Aid
Course
Lesson 5: Write
59.
Unit 10: Recycling
Lesson 1: Getting started + Listen and read 
60.
Unit 10: Recycling
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 2)
61.
Unit 10: Recycling
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 3)
62.
Unit 10: Recycling
Lesson 4: Read + Language focus (exercise 1)
63.
Unit 10: Recycling
Lesson 5: Write + Language focus (exercise 4)
64.
Unit 11: Traveling Around Vietnam
Lesson 1: Getting started + Listen and read 
65.
Unit 11: Traveling Around Vietnam
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 3,4)
66.
Unit 11: Traveling Around Vietnam
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 1, 2)
67.
Unit 11: Traveling Around Vietnam
Lesson 4: Read 
68
Unit 11: Traveling Around Vietnam
Lesson 5: Write
69.
Ôn tập, củng cố
70.
Kiểm tra 45 phút
71.
Chữa bài kiểm tra
72.
Unit 12: A Vacation Abroad
Lesson 1: Getting started + Listen and read + Language focus (exercise 3)
73.
Unit 12: A Vacation Abroad
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 1)
74.
Unit 12: A Vacation Abroad
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 2)
75.
Unit 12: A Vacation Abroad
Lesson 4: Read 
76.
Unit 12: A Vacation Abroad
Lesson 5: Write
77.
Unit 13: Festivals
Lesson 1: Getting started + Listen and read + Language focus (exercise 3)
78.
Unit 13: Festivals
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 2)
79.
Unit 13: Festivals
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 4)
80.
Unit 13: Festivals
Lesson 4: Read + Language focus (exercise 1)
81.
Unit 13: Festivals
Lesson 5: Write 
82.
Unit 14: Wonders of the world
Lesson 1: Getting started + Listen and read + Language focus (exercise 3)
83.
Unit 14: Wonders of the world
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 2)
84.
Unit 14: Wonders of the world
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 4)
85.
Unit 14: Wonders of the world
Lesson 4: Read + Language focus (exercise 1)
86.
Unit 14: Wonders of the world
Lesson 5: Write
87.
Ôn tập, củng cố
88.
Kiểm tra 45 phút
89.
Chữa bài kiểm tra
90.
Unit 15: Computers
Lesson 1: Getting started + Listen and read + Language focus (exercise 4)
91.
Unit 15: Computers
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 3)
92.
Unit 15: Computers
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 1,2)
93.
Unit 15: Computers
Lesson 4: Read 
94.
Unit 15: Computers
Lesson 5: Write
95.
Unit 16: Inventions
Lesson 1: Getting started + Listen and read + Language focus (exercise 3)
96.
Unit 16: Inventions
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 1)
97.
Unit 16: Inventions
Lesson 3: Listen 
98.
Unit 16: Inventions
Lesson 4: Read + Language focus (exercise 2)
99.
Unit 16: Inventions
Lesson 5: Write + Language focus (exercise 4)
100-104
Ôn tập học kỳ II
 105
Kiểm tra học kỳ II
Lớp 9
Cả năm : 37 tuần (70 tiết)
Học kỳ I :19 tuần (36 tiết )
Học kỳ II:18 tuần (34 tiết)
Học kì i
Tiết
Tên bài
Nội dung
1
Ôn tập/ Kiểm tra đầu năm
2
Unit 1: A Visit
from a penpal
Lesson 1: Getting started + Listen and read + Language focus (exercise 2)
3
Unit 1: A Visit
from a penpal
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 1)
4
Unit 1: A Visit
from a penpal
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 3)
5
Unit 1: A Visit
from a penpal
Lesson 4: Read 
6
Unit 1: A Visit
from a penpal
Lesson 5: Write 
7
Unit 2: Clothing
Lesson 1: Getting started + Listen and read 
8
Unit 2: Clothing
Lesson 2: Speak 
9
Unit 2: Clothing
Lesson 3: Listen 
10
Unit 2: Clothing
Lesson 4: Read 
11
Unit 2: Clothing
Lesson 5: Write 
12
Unit 2: Clothing
Lesson 6: Language focus
13
Kiểm tra 45 phút
14
Chữa bài kiểm tra
15
Unit 3: The Countryside
Lesson 1: Getting started + Listen and read 
16
Unit 3: The Countryside
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 2,3)
17
Unit 3: The Countryside
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 1)
18
Unit 3: The Countryside
Lesson 4: Read + Language focus (exercise 4)
19
Unit 3: The Countryside
Lesson 5: Write 
20
Unit 4: Learning a foreign language
Lesson 1: Getting started + Listen and read 
21
Unit 4: Learning a foreign language
Lesson 2: Speak 
22
Unit 4: Learning a foreign language
Lesson 3: Listen 
23
Unit 4: Learning a foreign language
Lesson 4: Read 
24
Unit 4: Learning a foreign language
Lesson 5: Write 
25
Unit 4: Learning a foreign language
Lesson 6: Language focus
26
Kiểm tra 45 phút
27
Chữa bài kiểm tra
28
Unit 5: The media
Lesson 1: Getting started + Listen and read 
29
Unit 5: The media
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 1,2)
30
Unit 5: The media
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 4)
31
Unit 5: The media
Lesson 4: Read 
32
Unit 5: The media
Lesson 5: Write + Language focus (exercise 3)
33-35
Ôn tập học kỳ I
36
Kiểm tra học kỳ I
Học kì ii
37
Unit 6: The environment
Lesson 1: Getting started + Listen and read + Language focus (exercise 1)
38
Unit 6: The environment
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 4,5)
39
Unit 6: The environment
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 2)
40
Unit 6: The environment
Lesson 4: Read + Language focus (exercise 3)
41
Unit 6: The environment
Lesson 5: Write 
42
Unit 7: Saving energy
Lesson 1: Getting started + Listen and read + Language focus (exercise 1)
43
Unit 7: Saving energy
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 3)
44
Unit 7: Saving energy
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 2)
45
Unit 7: Saving energy
Lesson 4: Read 
46
Unit 7: Saving energy
Lesson 5: Write 
47
Kiểm tra 45 phút
48
Chữa bài kiểm tra
49
Unit 8: Celebrations
Lesson 1: Getting started + Listen and read + Language focus (exercise 3)
50
Unit 8: Celebrations
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 4)
51
Unit 8: Celebrations
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 1,2)
52.
Unit 8: Celebrations
Lesson 4: Read 
53.
Unit 8: Celebrations
Lesson 5: Write
54.
Unit 9: Natural disasters
Lesson 1: Getting started + Listen and read + Language focus (exercise 1)
55.
Unit 9: Natural disasters
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 2)
56.
Unit 9: Natural disasters
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 3)
57.
Unit 9: Natural disasters
Lesson 4: Read + Language focus (exercise 4)
58.
Unit 9: Natural disasters
Lesson 5: Write
59.
Kiểm tra 45 phút
60.
Chữa bài kiểm tra
61.
Unit 10: Life on other planets
Lesson 1: Getting started + Listen and read + Language focus (exercise 2)
62.
Unit 10: Life on other planets
Lesson 2: Speak + Language focus (exercise 1)
63.
Unit 10: Life on other planets
Lesson 3: Listen + Language focus (exercise 3,4)
64.
Unit 10: Life on other planets
Lesson 4: Read 
65.
Unit 10: Life on other planets
Lesson 5: Write
66 - 69
Ôn tập học kỳ II
70.
Kiểm tra học kỳ II

Tài liệu đính kèm:

  • docTieng anh_1.doc