A. Ma trận :
Nội dung Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng
TN TL TN TL TN TL
Tập hợp 2
1 1
0.5 3
1.5
Phép tính 5
2.5 2
3 3
3 10
8.5
Tổng 7
3.5 3
3.5 3
3 13
10
B. Đề thi :
I. Trắc nghiệm : (4 điểm)
1. Cho A = 1; 5; 7; 9 , tập hợp A có :
a). 2 phần tử b). 3 phần tử c). 4 phần tử d). 9 phần tử
2. Cho A = 1; 2; 3; a; b ; B = 2; a
a). A = B b). A B c). B A d). B A
3. Số liền sau của số 99 là : .
4. Số dư của phép chia 13 cho 4 là :
a). 1 b). 2 c). 3 d). 4
5. Trả lời đúng / sai :
Đúng Sai
128 : 12 4 = 124
27 . 2 = 27
23 . 22 = 32
25 < 25="">
II. Tự luận : (6 điểm)
Câu 1 : Tìm x N, biết :
a). 6x – 39 = 3
b). 4 + 2x = 124
Câu 2 : Tính
a). 4 . 52 – 3 . 23
b). 5 20 – [30 – (5 – 1)2]
c). 26 . 14 + 86 . 26 – 600
Tuần 06. Ngày soạn : 23/9/09 Tiết 17. Ngày kiểm : 24/9/09 KIỂM TRA 1 TIẾT Ma trận : Nội dung Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng TN TL TN TL TN TL Tập hợp 2 1 1 0.5 3 1.5 Phép tính 5 2.5 2 3 3 3 10 8.5 Tổng 7 3.5 3 3.5 3 3 13 10 B. Đề thi : I. Trắc nghiệm : (4 điểm) 1. Cho A = 1; 5; 7; 9 , tập hợp A có : a). 2 phần tử b). 3 phần tử c). 4 phần tử d). 9 phần tử 2. Cho A = 1; 2; 3; a; b ; B = 2; a a). A = B b). A B c). B A d). B A 3. Số liền sau của số 99 là : .. 4. Số dư của phép chia 13 cho 4 là : a). 1 b). 2 c). 3 d). 4 5. Trả lời đúng / sai : Đúng Sai 128 : 12 4 = 124 27 . 2 = 27 23 . 22 = 32 25 < 25 II. Tự luận : (6 điểm) Câu 1 : Tìm x N, biết : a). 6x – 39 = 3 b). 4 + 2x = 124 Câu 2 : Tính a). 4 . 52 – 3 . 23 b). 5 20 – [30 – (5 – 1)2] c). 26 . 14 + 86 . 26 – 600 Đáp án I. Trắc nghiệm : (mỗi câu đúng 0,5 điểm) 1). c 2). c 3). 100 4). a 5). Đúng, Sai, Đúng, Sai II. Tự luận : Câu 1 : a). x = 7 (1,5 đ) b). x = 60 (1,5 đ) Câu 2 : a). 78 (1 đ) b). 30 (1 đ) c). 2000 (1đ)
Tài liệu đính kèm: