A/ Mục Tiêu
1/ Kiến thức: Kiểm tra khả năng lĩnh hội các kiến thức :cộng,trừ,nhân hai số nguyên,vận dụng thành thạo các quy tắc vào bài tập.
2/ Kỹ năng: tính toán cẩn thận ,chính xác,trình bày lời giải rõ ràng .
3/ Thái độ: nghiêm túc trong kiểm tra
B/ Chuẩn Bị:
* GV: Đề Kiểm tra 1tiết
* HS: Dụng cụ học tập,Kiểm tra 1 tiết
C/ Cấu trúc ma trận đề
Cấp độ
Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
1.Các phép toán trong tập hợp
số nguyên. Biết thực hiện các phép tính trong số nguyên. Hiểu tính
chất của phép nhân
Số câu 4 1 5
Số điểm: Tỉ lệ % 4.0 1.0 5.0 .điểm =50%
2.Quy tắc dấu ngoặc Biết bỏ ngoặc ,đổi dấu các số hạng,trước khi thực hiện phép tính.
Số câu 2 2
Số điểm: Tỉ lệ % 2.0 2.0 điểm = 20%
3.Quy tắc chuyển vế Vận dụng quy tắc chuyển vế vào các bài toán tìm x.
Số câu 2 2
Số điểm: Tỉ lệ % 2.0 2.0 điểm = 20%
4.Ước và bội số nguyên Hiểu cách tìm bội, ước của số nguyên
Số câu 1 1
Số điểm: Tỉ lệ % 1.0 1.0 điểm = 10%
Tổng số câu 4 2 2 2 10
Tổng số điểm % 4.0 (40%) 2.0(20%) 2.0(20%) 2.0(20%) 10.0 điểm
Tiết 68 : Kiểm Tra 1 tiết A/ Mục Tiêu 1/ Kiến thức: Kiểm tra khả năng lĩnh hội các kiến thức :cộng,trừ,nhân hai số nguyên,vận dụng thành thạo các quy tắc vào bài tập. 2/ Kỹ năng: tính toán cẩn thận ,chính xác,trình bày lời giải rõ ràng . 3/ Thái độ: nghiêm túc trong kiểm tra B/ Chuẩn Bị: * GV: Đề Kiểm tra 1tiết * HS: Dụng cụ học tập,Kiểm tra 1 tiết C/ Cấu trúc ma trận đề Cấp độ Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng Cấp độ thấp Cấp độ cao 1.Các phép toán trong tập hợp số nguyên. Biết thực hiện các phép tính trong số nguyên. Hiểu tính chất của phép nhân Số câu 4 1 5 Số điểm: Tỉ lệ % 4.0 1.0 5.0 .điểm =50% 2.Quy tắc dấu ngoặc Biết bỏ ngoặc ,đổi dấu các số hạng,trước khi thực hiện phép tính. Số câu 2 2 Số điểm: Tỉ lệ % 2.0 2.0 điểm = 20% 3.Quy tắc chuyển vế Vận dụng quy tắc chuyển vế vào các bài toán tìm x. Số câu 2 2 Số điểm: Tỉ lệ % 2.0 2.0 điểm = 20% 4.Ước và bội số nguyên Hiểu cách tìm bội, ước của số nguyên Số câu 1 1 Số điểm: Tỉ lệ % 1.0 1.0 điểm = 10% Tổng số câu 4 2 2 2 10 Tổng số điểm % 4.0 (40%) 2.0(20%) 2.0(20%) 2.0(20%) 10.0 điểm D/ Đáp án và biểu điểm
Tài liệu đính kèm: