Passage 1. đoạn 1
There's an international football match on television. England are playing against Scotland. They are good teams. They usually play well. But today England are playing very well, and Scotland are playing badly.
Unit 38: WELL OR BADLY? GIỎI HAY DỞ? In this unit we will learn how to use adverbs of manner to express how an action is done. Ở bài này chúng ta sẽ học cách dùng Trạng từ chỉ thể cách để diễn tả một hành động diễn ra như thế nào - tốt, xấu, hay, dở... Vocabulary accident /ˈæk.sɪ.dənt/ n tai nạn, vụ tai nạn against /əˈgentst/ prep đấu với bad /bæd/ adj tồi, dở, tệ, kém busy /ˈbɪz.i/ adj bận rộn careful /ˈkeə.fəl/ adj cẩn thận, thận trọng careless /ˈkeə.ləs/ adj cẩu thả, ẩu, bất cẩn fast /fɑːst/ adj nhanh good /gʊd/ adj tốt, giỏi, hay hard /hɑːd/ adj tích cực, nhanh nhẹn learner /ˈlɜː.nəʳ/ n người học, học viên noisy /ˈnɔɪ.zi/ adj ồn ào quiet /kwaɪət/ adj yên lặng, yên tĩnh slow /sləʊ/ adj chậm swimmer /ˈswɪm.əʳ/ n người bơi lội team /tiːm/ n đội, nhóm typist /ˈtaɪpɪst/ n người/nhân viên đánh máy walker /ˈwɔː.kəʳ/ n người đi bộ well /wel/ adv giỏi, hay, tốt worker /ˈwɜː.kəʳ/ n công nhân year /jɪəʳ/ n năm People's names First name Last name Female Male Johnson Morgan Morris Listening Hãy đọc các đoạn văn và trả lời những câu hỏi về nội dung sau từng bài. Nghe audio: Passage 1. đoạn 1 There's an international football match on television. England are playing against Scotland. They are good teams. They usually play well. But today England are playing very well, and Scotland are playing badly. Questions 1. What's on television? Trên ti vi có chương trình gì? - There's an international football match. 2. Which teams are playing? Những đội nào đang chơi? - England and Scotland. 3. Are they good teams? Họ chơi có hay không? - Yes, they are. 4. Do they usually play well or badly? Họ thường chơi tốt hay dở? - They usually play well. 5. How are England playing today? Đội Anh hôm nay đang chơi thế nào? - Today they are playing very well 6. How are Scotland playing today? Đội Scốtlen hôm nay chơi thế nào? - Today they are playing badly. Passage 2 Tom Morgan often has accidents. This is his fourth accident this year. He's a bad driver, because he's a fast and careless driver. He drives fast, carelessly and badly. Questions 1. What's his name? Anh ấy tên là gì? - His name is Tom Morgan. 2. Does he often have accidents? Anh ấy có thường gây ra tai nạn không? - Yes, he does. 3. Is this his first accident this year? Đây là tai nạn đầu tiên của anh ấy năm nay phải không? - No. This is his forth accident this year. 4. Is he a good or a bad driver? Anh ấy là một người lá xe giỏi hay dở? - He is a bad driver. 5. Does he drive well or badly? Anh ấy lái xe giỏi hay dở? - He drives badly. 6. Is he a fast or a slow driver? Anh ấy là một người lái nhanh hay chậm? - He is a fast driver. 7. Does he drive carefully or carelessly? Ông ấy lái xe cẩn thận hay ẩu? - He drives carelessly. Passage 3 Bill Morris is a gentleman. He always drives slowly, carefully and well. All his friends say, "Bill's a good driver! He’s very carefully". Questions 1. What's his name? Ông ấy tên là gì? - His name is Bill Morris. 2. Is he a gentleman? Ông ấy là một người đàn ông lịch thiệp phải không? - Yes, he is. 3. Is he a good or a bad driver? Ông ấy là một người lái xe giỏi hay dở? - He is a good driver. 4. Does he drive well or badly? Ông ấy lái xe giỏi hay dở? - He drives well. 5. Is he a fast or a slow driver? Ông ấy là người lái xe nhanh hay chậm. - He is a slow driver. 6. Does he drive carefully or does he drive carelessly? Ông ấy lái xe cẩn thận hay cẩu thả? - He drives carefully. Passage 4 Mr. Johnson works very hard. He's a fast worker. His boss often says, "Johnson works fast for 10 hours every day. He's a very hard worker." Questions 1. What's his name? Ông ấy tên là gì? - His name is Johnson. 2. Is he a hard worker or a lazy worker? Ông ấy là một công nhân chăm chỉ hay lười biếng? - He is a hard worker. 3. Does he work hard or lazily? Ông ấy làm việc chăm chỉ hay lười?} - He works very hard. 4. Is he a fast or a slow worker? Ông ấy là một công nhân nhanh nhẹn hay chậm chạp? - He is a fast worker. 5. Does he work fast or slowly? Ông ấy làm việc nhanh hay chậm? - He works fast. Grammar ADVERBS OF MANNER. Trạng từ chỉ thể cách * Adverbs of manner: Diễn tả một hành động diễn ra như thế nào. Nó thường đứng sau động từ. * Cách tạo thành: adjective + ly = adverb of manner Ex. - bad - badly : xấu, dở, tồi tệ - slow - slowly : chậm * Ngoại lệ: Tính từ tận cùng bằng "y" : đổi "y" thành "i" rồi thêm đuôi "ly" Happy -> happily : một cách vui vẻ Noisy -> noisily : một cách ầm ĩ Good -> well Fast -> fast Hard -> hard * Câu hỏi với chữ "How...?" được dùng để hỏi về động tác diễn ra như thế nào. Examples: How are they playing today? Hôm nay họ chơi thế nào? They're playing badly. Họ chơi tệ. How does she sing? Cô ấy hát thế nào? She sings well. Cô ấy hát hay. How do you drive? Bạn lái xe thế nào? I drive slowly. Tôi lái xe chậm. How does Ann type? Ann gõ máy tính thế nào? She types carefully. Cô ấy gõ cẩn thận. * Lưu ý cách dùng: Adjective - Noun và: Verb - Adverb Adjective đổi thành adverb, hoặc ngược lại. Noun đổi thành verb, hoặc ngược lại. Examples: - She is a careful driver. She drives carefully. - I am a fast learner. I learn fast. Noun Verb Nhưng: dancer driver learner player singer skier swimmer walker worker typist dance drive learn play sing ski swim walk work type Practice Language summary How do you we they do it? does he she I You We They do it well. badly. carefully. carelessly. slowly. fast. He She does He's a good singer / He sings well. Anh ấy là một ca sĩ giỏi / Anh ấy hát hay They’re bad players / They play badly. Họ là những người chơi tồi / Họ chơi tồi She’s a careful driver / She drives carefully. Cô ấy là một lái xe cẩn trọng / Cô ấy lái xe cẩn trọng. I'm a slow driver /I drive slowly. Tôi là một người lái xe chậm / Tôi lái xe chậm.
Tài liệu đính kèm: