I. Trắc nghiệm: (3 điểm)
a) Điền từ:
Cõu1: Điền dấu “>, <, =”="" vào="" mỗi="" ụ="">,>
A. B. 0
Cõu 2: Điền số thớch hợp vào chỗ trống.
A. B.
b)Khoanh trũn chữ cỏi đứng trước cõu trả lời đỳng
Cừu 3: Mẫu số chung của cỏc phõn số là:
A.2 B.4 C.24 D. 32
Cừu 4: Phõn số tối giản của phõn số là:
A. ; B. ; C. ; D.
Cừu 5: Cỏc cặp phõn số sau đõy, cặp phõn số nào là cặp phõn số bằng nhau:
A. và ; B. và ; C. và
Cừu 6: 23 cm biểu thị dưới dạng phõn số với đơn vị một là:
A. B. C. D.
II. Tự luận: (7 điểm)
Cừu 1: (3 điểm)
Thực hiện phộp tớnh (một cỏch hợp lớ nếu cú thể)
a)
b)
c)
Cừu 2: (3 điểm)
Tỡm x, biết:
a)
b)
c)
Cừu 3: (1 điểm)
Tớnh tổng:
đề kiểm tra 1 tiết toán 6 (tiết 91) Ma trận đề kiểm tra Cấp độ Tên chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng Cấp độ thấp Cấp độ cao TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Khái niệm phân số. Phân số bằng nhau. T/c cơ bản của phân số. Rút gọn phân số (6 tiết) - Nhận biết được hai phân số bằng nhau - Biết rút gọn phân số đơn giản. - Nắm vững tính chất cơ bản của phân số - Biết biểu thị một số dưới dạng phân số với đơn vị độ dài Số câu 1 2 1 4 Số điểm. Tỉ lệ % 0,5 1 0,5 2=20% Quy đồng mẫu-So sánh phân số (4 tiết) - Biết so sánh phân số cùng mẫu, không cùng mẫu - Nhận biết được mẫu số chung Số câu 1 1 2 Số điểm. Tỉ lệ % 0.5 0,5 1=10% Cộng, trừ, nhân, chia phân số (12 tiết) - Biết vận dụng các quy tắc cộng, trừ, nhân, chia phân số và các tính chất để thực hiện phép tính, tìm x. - Biết vận dụng để tính tổng một dãy số theo quy luật Số câu 2 1 3 Số điểm. Tỉ lệ % 6 1 7=70% Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ % 2 1 =10% 3 1,5 =15% 4 7,5 =75% 9 10 =100% đề bài: I. Trắc nghiệm: (3 điểm) a) Điền từ: Câu1: Điền dấu “>, <, =” vào mỗi ô trống: A. B. 0 Câu 2: Điền số thích hợp vào chỗ trống....... A. B. b)Khoanh trũn chữ cỏi đứng trước cõu trả lời đỳng Cõu 3: Mẫu số chung của các phân số là: A.2 B.4 C.24 D. 32 Cõu 4: Phân số tối giản của phân số là: A. ; B. ; C. ; D. Cõu 5: Các cặp phân số sau đây, cặp phân số nào là cặp phân số bằng nhau: A. và ; B. và ; C. và Cõu 6: 23 cm biểu thị dưới dạng phân số với đơn vị mét là: A. B. C. D. II. Tự luận: (7 điểm) Cõu 1: (3 điểm) Thực hiện phép tính (một cách hợp lí nếu có thể) a) b) c) Cõu 2: (3 điểm) Tỡm x, biết: a) b) c) Cõu 3: (1 điểm) Tính tổng: đáp án – thang điểm: I) TNKQ: (3 đ) Mỗi cõu đỳng được 0,5 điểm. (Câu 1, 2 mỗi ý đúng được 0,25 điểm) Câu 1 2 3 4 5 6 Đáp án 1; -16 C D C B II) Tự luận: (7 điểm) Cõu Đỏp ỏn Điểm Cõu 1 (3 điểm) a) = 1 b) = 1 c) = = 1 Cõu 2 (3 điểm) a) 0,25 0,25 0,5 b) x = 0 0,25 0,25 0,25 0,25 c) 0,25 0,25 0,25 0,25 Cõu 3 (1 điểm) = = 0,5 0,5
Tài liệu đính kèm: