Câu 4: Giá trị của x để là :
A. x = 49 B. x = -49 C. x = - D. x = 24
Câu 5: Khi x > 0, Kết quả rút gọn của biểu thức : |x| - 14x + 5 là :
A. x – 5 B. – x – 5 C. -3x + 5 D. 13x + 5
Câu 6:Cho có = 900 (như hỡnh vẽ bờn). Hệ thức nào Sai?
A. a2 = b2 + c2; B. h2 = bc
MA TRẬN ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM NĂM HỌC 2011 – 2012 Cấp độ Chủ đề Nhận biết Thụng hiểu Vận dụng Cộng Cấp độ thấp Cấp độ cao 1.Phương trình và bṍt phương trình Nhận biết được phương trình, hiểu nghiệm của phương trình: Một phương trình với ẩn x có dạng A(x) = B(x), trong đó vế trái A(x) và vế phải B(x) là hai biểu thức của cùng một biến x. Số cõu Số điểm Tỉ lệ % 4 1,0 4 1 điểm= 10% 2. Phõn thức đại sụ́ Số cõu Số điểm Tỉ lệ % 3 0,75 3 0,75 điểm= 7,5% 3. Hợ̀ thức lượng trong tam giác -Hiờ̉u được định nghĩa: sin, cos, tg, cotg. vết được cỏc tỉ số lượng giỏc của cỏc gúc. -Biờ́t mụ́i liờn hợ̀ giữa tỉ sụ́ lượng giác của các góc phụ nhau. -Nắm được các hợ̀ thức vờ̀ cạnh và đường cao trong tam giác vuụng Số cõu Số điểm Tỉ lệ % 1 2,0 3 0,75 4 2,75 điểm= 27,5% 4.Căn bọ̃c hai Hiểu khái niệm căn bậc hai của số không âm, kí hiệu căn bậc hai, phân biệt được căn bậc hai dương và căn bậc hai âm của cùng một số dương, định nghĩa căn bậc hai số học. Tính được căn bậc hai của số hoặc biểu thức là bình phương của số hoặc bình phương của biểu thức khác. Số cõu Số điểm Tỉ lệ % 3 1,5 2 4,0 5 5,5 điểm= 55% Tổng số cõu Tổng số điểm % 5 3,0 30 % 9 3,0 22,5 % 2 4,0 47,5 % 16 10 điểm PHềNG GD&ĐT ĐĂKGLEI ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM TRƯỜNG THCS XÃ Xễ́P NĂM HỌC 2011 – 2012 Đờ̀ chính thức MễN: TOÁN – LỚP 9 Thời gian: 90 phỳt (khụng kể thời gian giao đề) Đấ̀ BÀI Đề I I. Trắc nghiệm:(4 điểm) Câu 1:Điều kiện để cú là: A. ; B. ; C. ; D. a Câu 2: Biểu thức có nghĩa khi và chỉ khi : A. x ≤ - B. x ≤ C.x ≥ - D. ≤ 0 Cõu 3: Kết quả của bằng : A. 8 B. 9 C. 10 D. 11 Câu 4: Giá trị của x để là : A. x = 49 B. x = -49 C. x = - D. x = 24 Câu 5: Khi x > 0, Kết quả rút gọn của biểu thức : |x| - 14x + 5 là : A. x – 5 B. – x – 5 C. -3x + 5 D. 13x + 5 Câu 6:Cho có = 900 (như hỡnh vẽ bờn). Hệ thức nào Sai? A. a2 = b2 + c2; B. h2 = b’c’ h C. b2 = ac’, c2 = ab’ ; D. Câu 7:Cho phân thức có giá trị bằng 0 khi: A A. x= 0; B.x= -3 C.x = 3; D. Không xác định được x Câu 8: Tập nghiệm của phương trình: là: A. ; B. ; C.; D. ; Cõu 9 : Giỏ trị của biểu thức bằng : A. 0 B. 1 C. -1 D. 2 Câu 10: Điều kiện xác định của phương trình: là: A. x ≠ - 1 B. x C. x và -1 D. x ≠ - 1 và Cõu 11 : Phương trỡnh x. (x - 23) cú tập nghiệm là : A.S = B. S = C. S = D. S = Câu 12: Câu nào sau đây không đúng A. tg=; B. cotg=; C. tg. cotg=1; D. Câu 13: Kết quả của phép tính là: A. 700; B. 90; C. 0,7; D. 0,07 Câu 14:Thực hiện phép tính:được kết quả là: A.; B.; C.; D.Kết quả khác Câu 15:Kết quả của phép tính là: A. -1; B.; C.; D.1 Cõu 16: Biết tỉ số của hai đoạn thẳng AB và CD bằng , CD = 14 cm. Độ dài của AB là: A. 4 cm B. 5 cm C. 6 cm D. 7 cm II. Tự luận: (6 điểm) Cõu 1 : Thực hiện phộp tớnh : a. b. Cõu 2 : Rỳt gọn biểu thức sau : a. ; b. với a>o, b0 Cõu 3 : Cho tam giỏc ABC vuụng tại A,trong đú AB = 9 cm,AC = 12 cm. Tớnh cỏc tỉ số lượng giỏc của gúc C, từ đú suy ra tỉ số lượng giỏc của gúc B ------------------Hờ́t---------------------- Đáp án I.Trắc nghiệm: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 Đáp án D C B A D C C D B D C A B A A C (Mỗi câu đúng 0,25 điểm) II. Tự luận: Câu Đáp án Điểm 1 a. = . b. 6 1 1 2 a. b. với a > 0 , b0 0,5 0,5 0,25 0,25 0,5 3 BC2 = AB+ AC= 9+ 12 BC = 15 (cm) sinC = CosB = cosC = tgC = cotgC = 0,5 0,5 0,5 0,5 C. Đáp án: Trắc nghiệm: ( 2 điểm) Mỗi ý đúng 0,25 đ Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 Chọn A C C B E B A C Tự luận: Bài 1 a) x ≠ -3,0,3 0,5 điểm b) 1 điểm c) x = 9 1 điểm Bài 2 a) = 1 điểm = b) | 2x +1|= 6 => x = hoặc x = 1 điểm Bài 3 Tìm được : x ≥ - 1 1 điểm Bài 4 Vẽ hình đúng 0,5 điểm a) ADB ~ BCD ( g – g) 1 điểm b) BC =7cm , CD = 10cm 1 điểm c) 0,5 điểm
Tài liệu đính kèm: