HV Công nghệ bưu chính viễn thông. 98
Cho a + b + c = 3. CMR: a4 + b4 + c4 ³ a3 +
b3 + c3
ĐH An ninh (D, G). 98
Cho: x, y, z Î [0,2].
CMR: 2(x + y + z) - (xy + yz + zx) £ 4.
c. Cho u, v thoả u £ v. CMR: u3 - 3u £ v3 - v +
4.
ĐH Ngoại thương. 98
Cho x, y, z, t thoả: x y z t
x y z t
+ + + =
+ + + =
ìíî
0
2 2 2 2 1 Tìm
Min P = xy + yz + zt + tx
QGD98.D
CMR: với các số dương a, b, c bất kỳ ta có:
ab
a b
bc
b c
ca
c a
a b c
+
+
+
+
+
£
+ +
2
.
Thuỷ lợi. 99
Cho a, b, c > 0. CMR:
1 1 1 1
3 3 3 3 3 3
a + b + abc + b + c + abc + c + a + abc £ abc
ĐH Xây dựng. 99
Tìm Min, Max: A = 2x - y - 2 nếu x, y thoả:
x y
2 2
4 9
+ = 1
Y Hà Nội. 99
CMR: a6 - a3 + a2 - a + 1 > 0
ĐH Thái nguyên D. 99
Cho z ³ y ³ x > 0. CMR: y( 1 1
x z
+ ) + 1
y
(x + z)
£ (x + z) ( 1 1
x z
+ ).
ĐH Thương mại. 99:
Cho x, y ³ 0; x + y = 1. Tìm Max, Min: P = 3x
+ 3y
Sưu tầm : Lê Tài Thắng - THPT yên phong 1 Bắc Ninh 1 ĐH Quốc gia (D). 98 CMR: " x, y > 0 ta có: x2 + y2 + 1 x + 1 y ³ 2( x y+ ) HV Công nghệ bưu chính viễn thông. 98 Cho a + b + c = 3. CMR: a4 + b4 + c4 ³ a3 + b3 + c3 ĐH An ninh (D, G). 98 Cho: x, y, z Î [0,2]. CMR: 2(x + y + z) - (xy + yz + zx) £ 4. c. Cho u, v thoả u £ v. CMR: u3 - 3u £ v3 - v + 4. ĐH Ngoại thương. 98 Cho x, y, z, t thoả: x y z t x y z t + + + = + + + = ì í î 0 12 2 2 2 Tìm Min P = xy + yz + zt + tx QGD98.D CMR: với các số dương a, b, c bất kỳ ta có: ab a b bc b c ca c a a b c + + + + + £ + + 2 . Thuỷ lợi. 99 Cho a, b, c > 0. CMR: 1 1 1 1 3 3 3 3 3 3a b abc b c abc c a abc abc+ + + + + + + + £ ĐH Xây dựng. 99 Tìm Min, Max: A = 2x - y - 2 nếu x, y thoả: x y2 2 4 9 + = 1 Y Hà Nội. 99 CMR: a6 - a3 + a2 - a + 1 > 0 ĐH Thái nguyên D. 99 Cho z ³ y ³ x > 0. CMR: y( 1 1 x z + ) + 1 y (x + z) £ (x + z) ( 1 1 x z + ). ĐH Thương mại. 99: Cho x, y ³ 0; x + y = 1. Tìm Max, Min: P = 3x + 3y ĐH Đông Đô. 99 Cho x, y > 0 Thoả: x + y = 1 Tìm Min P = xy + xy 1 ĐH Đông Đô. 99 Cho DABC. CMR: 1 < ba c ac b cb a + + + + + < 2 An ninh. (A). 99CMR " n nguyên và n ³ 2 Thì: 2< (1 + n 1 )n < 3 HVQHQT 99 Cho: x , y³ 0 và x + y = 1. Tìm Min, Max P = x y y x+ + +1 1 Quốc gia (A). 00 Cho: a + b + c = 0.CMR: 8a + 8b + 8c ³ 2a + 2b + 2c QG (D)-HVN hàng. 00 a,b,c >0 và ab + bc + ca = abc. CMR: b a ab 2 22+ + c b bc 2 22+ + a c ca 2 22+ ³ 3 NN1. 00 Cho: a,b, c > 0 và abc = 1. Tìm Min: bc a b a c2 2+ + ca b a b c2 2+ + ab c a c b2 2+ GTVT. 00 Tìm MinP = (x - 2y + 1)2 + (2x + my + 5)2 Y. 00 Cho x, y > 0 và 2 3 x y + = 6. Tìm Min(x + y) Quốc gia. D. 01 Tìm Min P = (x + my - 2)2 + [4x + 2(m - 2)y - 1]2 Xây dựng. 01 Cho x, y, z Î [0;1] và x + y + z = 3 2 Tìm Mincos(x2 + y2 + z2 ) NN1. 01 PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com Sưu tầm : Lê Tài Thắng - THPT yên phong 1 Bắc Ninh 2 Cho x, y, z > 0. CMR: 2 3 2 x x y+ + 2 3 2 y y z+ + 2 3 2 z z x+ £ 1 1 1 2 2 2x y z + + Ngoại thương. A. 01 Cho x, y, > 0; x + y = 1 Tìm Min: P = x x y y1 1- + - . HVQHQT. 01 Cho: 3 £ x £ 6 Tìm Min, Max y = x x- + -1 9 HVCNBCVT. 01 . Cho a + b + c = 1. CMR: 1 3 1 3 1 3 3 3 3 3a b c a b c a b c + + ³ + +( ) Kiến Trúc. 01 . Cho x y z xy yz zx 2 2 2 2 1 + + = + + = ì í î CMR: - 4 3 £ x; y; z £ 4 3 Năm 2005A. Cho x,y khác 0 t/m : (x+y)xy=x2+y2-xy . Tìm GTLN của A= 3 3 1 1 x y + Năm 2006B. cho x,y bất kì . Tìm gtnn của : A ( ) ( )2 22 21 1 2x y x y y= - + + + + + - Mỏ (Đề 2). 01 DABC, x, y, z > 0. CMR: 1 x cosA + 1 y cosB + 1 z cosC £ z xy2 + x y z2 + y z x2 Mỏ (Đề 2). 01 Cho x, y > 0 và 2 3 x y + = 1. Tìm MinP = x + y Năm 2003A: cho x,y,z là 3 số dương thoả mãn x+y+z £ 1 . CMR : 2 2 2 2 2 2 1 1 1 82x y z x y z + + + + + ³ Năm 2005A. x,y,z là các số dương t/m : 1 1 1 1 x y z + + = . CMR : 1 1 1 1 2 2 2x y z x y z x y z + + £ + + + + + + Năm 2005B. cho x,y,z>0 t/m xyz=1 .CMR : 3 3 3 3 3 31 1 1 3 3 x y y z z x xy yz zx + + + + + + + + ³ PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Tài liệu đính kèm: