I. MỤC TIÊU:
1. Kiến thức: Nắm vững và hiểu khái niệm phân số, hỗn số, số thập phân, phần trăm.
2. Kỹ năng: Kiểm tra kỹ năng tính đúng, tính nhanh, vận dụng linh hoạt các định nghĩa, tính chất, qui tắc vào giải toán về phân số.
3.Thái độ: Có tính nghiêm túc, kiên trì, linh hoạt, cẩn thận, chính xác khi lm bi.
II. Chun bÞ:
GV: Gio n - Đề bài kiểm tra .
HS :Dụng cụ học tập- Giấy kiểm tra.
BẢNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
NỘI DUNG NHẬN BIẾT THÔNG HIỂU VẬN DỤNG TỔNG
C.ĐỘ
THẤP C.ĐỘ
CAO
Bài tập về rút gọn, so sánh P/số 1 đđđđ1đ 1 1đđ 1 1đđ 3 3đ
Thực hiện cc php +,- ,x, : trong Q 1 1đ 2 1,5đđ 1 1đ 4 3,5đ
Tìm số Hữu tỉ x theo đk cho trước 1 0,75đ 1 0,75đ 2 1,5đ
Giải bài toán có liên quan thực tế. 1 2đ 1 2đ
TỔNG 1 1đ 3 2,75đ 5 5,25đ 1 1đ 10 10đ
III. PHƯƠNG PHÁP: Phát đề cho hs.
Iv. Tin tr×nh lªn líp:
1/ Ổn định lớp: Kiểm diện.
2/ Kiểm tra:
ĐỀ ĐÁP N
Câu 1: Điền số thích hợp vào chỗ trống: (2 điểm)
a) b)
c)
Câu 2: (2điểm)
a)Tìm số nghịch đảo của:
; ; ;
b) Điền dấu >, >, = vào ô trống:
.; . ; .0;
Câu 3: Rút gọn phân số: (1,5 điểm)
; ;
Câu 4: Tìm x, biết: (2 điểm)
a)
b)
Câu 5: (2 điểm). Tính hợp lí
a)
b) 30-
Câu 6: Tính giá trị của các biểu thức : (1 điểm)
A =
B =
Câu 1: (2 điểm)
a) b) 1đ
c) 1đ
Câu 2: (2điểm)
a)Số nghịch đảo của: ; ; ;
là: ; ; ; 1đ
b) Điền dấu >, >, = vào ô trống:
<;> ; >0 ; <>;>
Câu 3: Rút gọn phân số: (1,5 điểm)
; ; 1,5đ
Câu 4: Tìm x, biết: (1,5 điểm)
a) b)
x = - 0,75đ x = 0,75đ
x = x =
Câu 5: (2 điểm)
1đ
b. 28-
= 1đ
Câu 6: Tính giá trị của các biểu thức : (1 điểm)
A = = -1 + 1 = 0 0,5đ
B = = 0,5đ
Ngày dạy: Tuần:32 Tiết: 95 KIỂM TRA 1 TIẾT I. MỤC TIÊU: 1. Kiến thức: Nắm vững và hiểu khái niệm phân số, hỗn số, số thập phân, phần trăm. 2. Kỹ năng: Kiểm tra kỹ năng tính đúng, tính nhanh, vận dụng linh hoạt các định nghĩa, tính chất, qui tắc vào giải toán về phân số. 3.Thái độ: Có tính nghiêm túc, kiên trì, linh hoạt, cẩn thận, chính xác khi làm bài. II. ChuÈn bÞ: GV: Giáo án - Đề bài kiểm tra . HS :Dụng cụ học tập- Giấy kiểm tra. BẢNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA NỘI DUNG NHẬN BIẾT THÔNG HIỂU VẬN DỤNG TỔNG C.ĐỘ THẤP C.ĐỘ CAO Bài tập về rút gọn, so sánh P/số 1 đđđđ1đ 1 1đđ 1 1đđ 3 3đ Thực hiện các phép +,- ,x, : trong Q 1 1đ 2 1,5đđ 1 1đ 4 3,5đ Tìm số Hữu tỉ x theo đk cho trước 1 0,75đ 1 0,75đ 2 1,5đ Giải bài toán có liên quan thực tế. 1 2đ 1 2đ TỔNG 1 1đ 3 2,75đ 5 5,25đ 1 1đ 10 10đ III. PHƯƠNG PHÁP: Phát đề cho hs. Iv. TiÕn tr×nh lªn líp: 1/ Ổn định lớp: Kiểm diện. 2/ Kiểm tra: ĐỀ ĐÁP ÁN Câu 1: Điền số thích hợp vào chỗ trống: (2 điểm) a) b) c) Câu 2: (2điểm) a)Tìm số nghịch đảo của: ; ; ; b) Điền dấu >, >, = vào ô trống: .;. ;.0; Câu 3: Rút gọn phân số: (1,5 điểm) ; ; Câu 4: Tìm x, biết: (2 điểm) a) b) Câu 5: (2 điểm). Tính hợp lí a) b) 30- Câu 6: Tính giá trị của các biểu thức : (1 điểm) A = B = Câu 1: (2 điểm) a) b) 1đ c) 1đ Câu 2: (2điểm) a)Số nghịch đảo của: ; ; ; là: ; ; ; 1đ b) Điền dấu >, >, = vào ô trống: ; >0 ; < 1đ Câu 3: Rút gọn phân số: (1,5 điểm) ; ; 1,5đ Câu 4: Tìm x, biết: (1,5 điểm) a) b) x = - 0,75đ x = 0,75đ x = x = Câu 5: (2 điểm) 1đ b. 28- = 1đ Câu 6: Tính giá trị của các biểu thức : (1 điểm) A = = -1 + 1 = 0 0,5đ B = = 0,5đ LỚP TSHS TưØ 5đ Trở lên Dưới 5đ Ghi chú 6A.1 6A.2 6A.3 KẾT QUẢ: V/ RÚT KINH NGHIỆM:................................................................................................................................... .................................................
Tài liệu đính kèm: