I Phần trắc nghiệm ( 3,5 điểm )
Khoanh tròn trước mỗi chữ cái trước câu trả lời đúng
1. Tìm x biết =
A - 1 B 2 C -2
2. Phân số nào là phân số tối giản ?
A B C D
3. Khi quy đồng mẫu chung nhỏ nhất của các phân số : ; ; là số nào ?
A 9 B - 27 C - 3 D 27
4. Số đối của là số nào ?
A B C D
5. Kêt quả của phép tính + là số nào ?
A 3 B 2 C - 1 D 1
6. Điền số thích hợp vào chỗ trống
a) : .(1) = 2 = (2) .
b) . = .(3). + (4).
II Phần tự luận ( 6,5 điểm )
Bài 1 : Tìm x biết
a) x - = b) x - = :
Bài 2 Tính giá trị các biểu thức sau ( tính nhanh nếu có thể )
A = + + +
B = +
Bài 3 : Đổi thành phân số : -2,001 ; 6,23 ; 1 ; -2
Bài 4 : Cho S = + + + +
Tuần 31 Tiết 93 Kiểm tra chương III Đề chẵn I Phần trắc nghiệm ( 3,5 điểm ) Khoanh tròn trước mỗi chữ cái trước câu trả lời đúng 1. Tìm x biết = A - 1 B 2 C -2 2. Phân số nào là phân số tối giản ? A B C D 3. Khi quy đồng mẫu chung nhỏ nhất của các phân số : ; ; là số nào ? A 9 B - 27 C - 3 D 27 4. Số đối của là số nào ? A B C D 5. Kêt quả của phép tính + là số nào ? A 3 B 2 C - 1 D 1 6. Điền số thích hợp vào chỗ trống a) : ........(1) = 2 = (2) ......... b) . = ..(3)......... + (4)............. II Phần tự luận ( 6,5 điểm ) Bài 1 : Tìm x biết a) x - = b) x - = : Bài 2 Tính giá trị các biểu thức sau ( tính nhanh nếu có thể ) A = + + + B = + Bài 3 : Đổi thành phân số : -2,001 ; 6,23 ; 1 ; -2 Bài 4 : Cho S = + + + + So sánh S với ********************************************** Đề lẻ I Phần trắc nghiệm ( 3,5 điểm ) Khoanh tròn trước mỗi chữ cái trước câu trả lời đúng 1. Tìm x biết = A 5 B 2 C -2 2. Phân số nào là phân số tối giản ? A B C D 3. Khi quy đồng mẫu chung nhỏ nhất của các phân số : ; ; là số nào ? A 147 B - 21 C - 147 D 21 4. Số đối của là số nào ? A B C D 5. Kêt quả của phép tính + là ? A 3 B -1 C 1 D -3 6. Điền số thích hợp vào chỗ trống a) : ........(1) = = .........(2) b) (3) .......... = .......... (4) + II Phần tự luận ( 6,5 điểm ) Bài 1 : Tìm x biết a) x + = b) x - = : Bài 2 Tính giá trị các biểu thức sau ( tính nhanh nếu có thể ) A = + + + B = Bài 3 : a) Đổi thành phân số : - 4,56 ; 0,023 ; 2 ; -2 Bài 4 : Cho S = + + + + So sánh S với ************************************ Đáp án và biểu điểm Đề chẵn I Phần trắc nghiệm ( 3,5 điểm ) Câu 1 2 3 4 5 6 (1) (2) (3) (4) Đáp án C B A B D Điểm 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,25 0,25 0,25 0,25 II Phần tự luận ( 6,5 điểm ) Bài Nội dung Điểm 1 a) x = + = + = b) x - = x = + = 0 2 A = + + = + + = 2 B = . = 3 -2,001 = ; 6,23 = ; 1 = ; -2 = 4 S = + + + + = 1 - = > ********************************** Đề lẻ I Phần trắc nghiệm ( 3,5 điểm ) Câu 1 2 3 4 5 6 (1) (2) (3) (4) Đáp án C A D A B Điểm 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,25 0,25 0,25 0,25 II Phần tự luận ( 6,5 điểm ) Bài Nội dung Điểm 1 a) x = - = + = b) x - = - 5 x = -5 + = 2 A = + + = -1 + 1 + = 2 B = = = . ( - 1) = 3 - 4,56 = ; 0,023 = ; 2 = ; -2 = 4 S = + + + + = 1 - = >
Tài liệu đính kèm: