Giáo án Số học Lớp 6 - Tiết 68: Kiểm tra chương II - Năm học 2009-2010 - Phan Văn Sĩ

Giáo án Số học Lớp 6 - Tiết 68: Kiểm tra chương II - Năm học 2009-2010 - Phan Văn Sĩ

A. ĐỀ KIỂM TRA

I-Trắc nghiệm khách quan:

Câu 1(2 điểm) : Điền nội dung thích hợp vào chỗ trống

a) Muốn trừ số nguyên a cho số nguyên b ,ta cộng a với .

b) Khi bỏ dấu ngoặc có dấu “ – “ đằng trước, ta phải các số hạng trong ngoặc :dấu thành dấu .và dấu .thành dấu

Câu 2: (3điểm) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng nhất trong mỗi câu sau:

1)Số nguyên liền trước của -10 là:

A. -11 B. -9 C. 9 D. 10

2)Nếu = 7 thì x bằng:

A. 7 B. -7 C. 7 hoặc -7 D. Không có số nào.

3)Nếu x2 = 25 thì x bằng :

A. 5 B. -5 C. 5 hoặc -5 D. 12,5

4)Nếu x3 = 8 thì x bằng :

A. 2 B. -2 C. 2 hoặc -2 D. Một kết quả khác.

5) Tính :2763 + (37 – 2763) kết quả là :

A. 37 B. -37 C. 5489 D. -5489

6) Tính :(-1579) – (12 – 1579) kết quả là:

A. 12 B. -12 C. -3170 D. -3146

II-TỰ LUẬN: (5điểm)

Bài 1:(3 điểm ) Thực hiện phép tính

a) 100 + 4.(2 – 25)

b) 125 – (-75) + 32 – (75 + 32)

c) (-2)3 . 6 - (52 – 35)

Bài 2 (1,5 điểm): Tìm x biết

a) 2 . x = -10 ( 0,75đ)

b ) 2.x – 5 = 13 ( 0,75đ)

Bài 3 :(0,5 điểm) : Tìm tất cả các số nguyên x, biết rằng : 3 (x – 2)

 

doc 3 trang Người đăng lananh572 Lượt xem 17Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Số học Lớp 6 - Tiết 68: Kiểm tra chương II - Năm học 2009-2010 - Phan Văn Sĩ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ngµy so¹n : 22/01/2010	
Ngµy d¹y : 25/01/2010
Tiết: 68 KIỂM TRA CHƯƠNG II
I.MỤC TIÊU
Kiến thức :Kiểm tra các kiến thức về chương số nguyên : tổng hai số nguyên, tích hai số nguyên, giá trị tuyệt đối của một số nguyên
Kỹ năng : Kiểm tra kỹ năng tìm tổng, tích hai số nguyên cùng dấu, khác dấu, kỹ năng tính giá trị biểu thức, tìm x 
Thái độ : Giáo dục ý thức tự giác độc lập suy nghĩ , tinh thần vượt khó 
II.CHUẨN BỊ 
- GV : ®Ị kiĨm tra
- HS : Ô n lại các kiến thức của chương
III.KIỂM TRA
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG II
 Cấp độ 
Nội dung 
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Điểm
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Tập Z và các khái niệm liên quan
Thuộc khái niệm
Hiểu khái niệm
1.0
1
 0.5 
1
 0.5
 Các phép tóan trong Z,các qui tắc
Thuộc qui tắc
Hiểu GTTĐ,lũy thừa
Phối hợp các phép tóan
8.0
2
 1,0
2
 1.0
1
 1.0
2 
 1.0
4
 4.0
Bội và ước của số nguyên
Tìm số nguyên
1,0
1
 1.0
A. ĐỀ KIỂM TRA 
I-Trắc nghiệm khách quan:
Câu 1(2 điểm) : Điền nội dung thích hợp vào chỗ trống
a) Muốn trừ số nguyên a cho số nguyên b ,ta cộng a với ..
b) Khi bỏ dấu ngoặc có dấu “ – “ đằng trước, ta phảicác số hạng trong ngoặc :dấu  thành dấu .và dấu ..thành dấu  
Câu 2: (3điểm) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng nhất trong mỗi câu sau:
1)Số nguyên liền trước của -10 là:
A. -11	B. -9	C. 9 	D. 10
2)Nếu = 7 thì x bằng:
A. 7 	B. -7 	C. 7 hoặc -7 D. Không có số nào.
3)Nếu x2 = 25 thì x bằng :
A. 5 	B. -5 	C. 5 hoặc -5 D. 12,5
4)Nếu x3 = 8 thì x bằng :
A. 2 	B. -2 	C. 2 hoặc -2 	 D. Một kết quả khác. 
5) Tính :2763 + (37 – 2763) kết quả là :
A. 37 	B. -37 	C. 5489 	 D. -5489
6) Tính :(-1579) – (12 – 1579) kết quả là:
A. 12 	B. -12 	C. -3170 	 D. -3146	 
II-TỰ LUẬN: (5điểm)	 	
Bài 1:(3 điểm ) Thực hiện phép tính
a) 100 + 4.(2 – 25)	
b) 125 – (-75) + 32 – (75 + 32)
c) (-2)3 . 6 - (52 – 35) 
Bài 2 (1,5 điểm): Tìm x biết 
a) 2 . x = -10 ( 0,75đ) 
b ) 2.x – 5 = 13	( 0,75đ)
Bài 3 :(0,5 điểm) : Tìm tất cả các số nguyên x, biết rằng : 3 (x – 2)
B. ĐÁP ÁN-BIỂU ĐIỂM:
I-TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN:
 Câu 1 :Điền như SGK .mỗi câu 1 đ
 Câu 2 :Chọn : 1-A;2C;3C;4A;5A;6B . Mỗi câu 0,5đ
II-TỰ LUẬN:
 Bài 1:(3 điểm ) Thực hiện phép tính
 a) 100 + 4.(2 – 25) =100+8 – 100 	(0,5đ) 
= 8 	 	 (0,5đ)
 b) 125 – (-75) + 32 – (75 + 32) =125 + 75 +32 -75 -32 (0,5đ)
=125 + ( 75-75) + (32-32) 	 (0,25đ)
=125 +0 +0 = 125 	(0,25đ)
(-2)3 . 6 - (52 – 35) = -8 . 6 – (25 – 35)	 (0,5đ)
 	= -48 – (-35) = -10 	 (0,5đ)
 Bài 2 (2 điểm): Tìm x biết 
 a) 2 . x = -10 	b ) 2.x – 5 = 13 
x = -10 : 2 	(0,5đ) x = 18 	 (0,5đ)
x = - 5 	(0,5đ) x = 9 	 (0,5đ)
 Bài 3 (1 điểm) : Ta có 3 (x – 2) (0,5đ)
 Do đó (0,5đ) 
Kết quả thu được 
Lớp
S.bài
0 -1.9
2.0-3.4
3.5-4.9
5.0-6.4
6.5-7.9
8.0-10.0
 5.0
6A2
V-RÚT KINH NGHIỆM VÀ BỔ SUNG 

Tài liệu đính kèm:

  • docT68.doc