A. Mục tiêu
Kiêm tra đánh giá kết quả học tập và rèn luyện của học sinh về các kến thức liên quan đến phân số cùng các phép tính trên phân số
Rèn tính cẩn thận trong tính toán và trình bày lời giải.
Rèn luyện tính trung thực cho học sinh.
B. Chuẩn bị.
GV: Mỗi học sinh một đề kiểm tra
Đáp án, biểu điểm
HS: Ôn tập kiến thức.
C. Phương pháp.
Kiểm tra, Quan sát, đánh giá.
D. Tiến trình bài học
1. Ổn định
2. Kiểm tra.
A. Trắc nghiệm ( 3 đ )
Câu 1: ( 2 đ)Điền số thích hợp vào chổ trống để được các phân số bằng nhau:
a. b. c. d.
Câu 2(1 đ) Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần
; ; -1 ; 3
B. Tự luận ( 7 đ)
Câu 1:(5đ). Thực hiện phép tính.
a) b) c) d)
Câu 2:(2đ). Tìm x, biết.
a) b)
TUÀN 31 - Tiết 93 NS: 28/01/2011 ND:31/3/2011 KIỂM TRA CHƯƠNG II A. Mục tiêu Kiêm tra đánh giá kết quả học tập và rèn luyện của học sinh về các kến thức liên quan đến phân số cùng các phép tính trên phân số Rèn tính cẩn thận trong tính toán và trình bày lời giải. Rèn luyện tính trung thực cho học sinh. B. Chuẩn bị. GV: Mỗi học sinh một đề kiểm tra Đáp án, biểu điểm HS: Ôn tập kiến thức. C. Phương pháp. Kiểm tra, Quan sát, đánh giá. D. Tiến trình bài học 1. Ổn định 2. Kiểm tra. Trắc nghiệm ( 3 đ ) Câu 1: ( 2 đ)Điền số thích hợp vào chổ trống để được các phân số bằng nhau: a. b. c. d. Câu 2(1 đ) Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần ; ; -1 ; 3 B. Tự luận ( 7 đ) Câu 1:(5đ). Thực hiện phép tính. a) b) c) d) Câu 2:(2đ). Tìm x, biết. a) b) Đáp án biểu điểm 1 a 0.5 b 6 0.5 c 10 0.5 d -12 0.5 2 Câu1 (5đ). -1 < < < 3 1.0 a Thực hiện phép tính. a) = = 1.0 b b) 1.0 c c) 1.5 d d) 1.5 Câu 2 ( 2 đ) a Tìm x, biết. 1 b 1 Nội dung Các mức độ cần đánh giá Tổng Nhận biêt Thông hiểu Vận dụng Kiến thức Chuẩn TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Phân số bằng nhau Nhận ra các PS bằng nhau 1 2,0 1 1 2.0 So sánh các phân số Vận dụng các t/c phân số để so sánh 1 1,0 1 1.0 Các phép tính về psố Vận dụng tốt các quy tắc và t/c 1 1,0 3 4 4 5,0 t/c cơ bản của phép nhân,chia PS Vận dụng tính toán chính xác 2 2 2 2.0 Tổng 2 3,0 1 1,0 5 6,0 8 10,0 Ma trận
Tài liệu đính kèm: