Giáo án English 6 - Unit 27: In prison

Giáo án English 6 - Unit 27: In prison

Tom: Well. Tomorrow we're going to leave this place!

Fred: Yes. What are you going to do first?

Tom: Hmm. first, I'm going to rent a big car, meet my girlfriend and take her to an expensive restaurant. We're going to have steak and drink champagne. What about you, Fred?

Fred: My wife's going to meet me outside the prison. Then we're going to have tea with her mother.

Tom: With her mother! You're joking!

Fred: No, I'm not. I'm going to work for my wife's mother.

Tom: Really? You're not going to work for your mother-in-law!

Fred: Yes. She's got a little café in London.

Tom: What are you going to do there?

Fred: I'm going to wash up.

Tom: What! Wash up! I'm not going to work! I'm going to have a good time!

Fred: You're lucky. I'm going to rob a bank next week.

Tom: Why?

Fred: Because I'm happy in prison!

 

doc 4 trang Người đăng vanady Lượt xem 1342Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án English 6 - Unit 27: In prison", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
UNIT 27: IN PRISON. TRONG TÙ
Ở bài 21, chúng ta đã làm quen với thời hiện tại tiếp diễn. Nếu các bạn còn nhớ, một câu hiện tại tiếp diễn có thể diễn tả cái gì đó được dự định sẽ xảy ra trong tương lai gần. Sau đây, chúng ta sẽ đi sâu hơn về vấn đề này cùng với một cấu trúc câu phức tạp hơn I am going to...
Vocabulary
bank
/bæŋk/
n
ngân hàng
café
/ˈkæf.eɪ/
n
quán cà-phê
champagne
/ʃæmˈpeɪn/
n
sâm-panh
door
/dɔːʳ/
n
cửa ra vào
happy
/ˈhæp.i/
adj
vui vẻ, hạnh phúc
homework
/ˈhəʊm.wɜːk/
n
bài tập về nhà
joke
/dʒəʊk/
v, n
nói đùa, câu nói đùa
lucky
/ˈlʌk.i/
adj
may mắn
mother-in-law
/ˈmʌð.ə.rɪnˌlɔː/
n
mẹ vợ, mẹ chồng
next
/nekst/
adj
tới, tiếp theo
prison
/ˈprɪz.ən/
n
nhà tù
rent
/rent/
v
thuê
rob
/rɒb/
v
cướp
why
/waɪ/
adv
vì sao
Expressions
Really?
Thật sao?
What!
Cái gì cơ!
What about you?
Thế còn anh?
Why?
Vì sao?
Have a good time!
Vui vẻ nhé!
People's names
Male: Fred 
Listening
Mời bạn nghe đọan hội thoai sau: 
Tom: Well... Tomorrow we're going to leave this place!
Fred: Yes. What are you going to do first?
Tom: Hmm... first, I'm going to rent a big car, meet my girlfriend and take her to an expensive restaurant. We're going to have steak and drink champagne. What about you, Fred?
Fred: My wife's going to meet me outside the prison. Then we're going to have tea with her mother.
Tom: With her mother! You're joking!
Fred: No, I'm not. I'm going to work for my wife's mother.
Tom: Really? You're not going to work for your mother-in-law!
Fred: Yes. She's got a little café in London.
Tom: What are you going to do there?
Fred: I'm going to wash up.
Tom: What! Wash up! I'm not going to work! I'm going to have a good time!
Fred: You're lucky... I'm going to rob a bank next week.
Tom: Why?
Fred: Because I'm happy in prison!
Grammar
- Khi bạn đã thu xếp (thời gian, địa điểm...) để thực hiện một hành động và chắc chắn hành động đó sẽ xảy ra, 
- Khi bạn dự định sẽ thực hiện một hành động dù trong thực tế, nó chưa chắc sẽ xảy ra,
- Khi một hành động nào đó được dự đoán sẽ xảy ra,
bạn có thể sử dụng cấu trúc câu:
Subject
Chủ ngữ
be
đã chia
going to
verb
nguyên thể
  adv (time).
trạng từ chỉ thời gian (tương lai gần)
Cấu trúc này được áp dụng vào từng ngôi như sau:
I
am
going to
see Fred
tomorrow.
He
She
It
is
We
You
They
are
Ngược lại, bạn có thể hỏi ai đó định làm gì bằng cấu trúc:
What
am
I
going to
do
tomorrow?
is
he
she
it
are
we
you
they
Ngoài ra, bạn có thể xác minh ai đó định làm gì bằng cấu trúc:
Am
I
going to
see Fred
tomorrow?
Is
he
she
it
Are
we
you
they
Khi đó, câu trả lời có 2 khả năng:
Yes,
I
am.
he
she
it
is.
we
you
they
are.
hoặc:
No,
I
am not.
he
she
it
isn't.
we
you
they
aren't.
E.g.
- I'm going to see my doctor next week. Tôi sẽ gặp bác sĩ của tôi vào tuần tới.
- He's going to meet her outside the cinema. Anh ấy định sẽ gặp cô ấy bên ngoài rạp chiếu phim.
- They're hungry. They're going to eat a lot. Họ đang đói. Họ hẳn sẽ ăn rất nhiều đấy.
Practice
Language Summary
I
'm
am
'm not
am not
going to
dot it
see him
meet them
eat it
be here
tomorrow.
next week.
next year.
He
She
It
's
is
's not
is not
isn't
We
You
They
're
are
're not
are not
aren't
Am
I
going to
do it?
go there?
be there?
eat it?
Is
he
she
it
Are
we
you
they
Yes, I am.
No, I'm not.
Yes, he is.
No, he isn't.
Yes, we are.
No, we aren't.
Top of Form
Bottom of Form

Tài liệu đính kèm:

  • docUNIT 27.doc