Giáo án English 6 - Unit 21: What are they doing?

Giáo án English 6 - Unit 21: What are they doing?

Anne: Hello, Linda. Is Jack here?

Linda: No, he isn't.

Anne: Is he working today?

Linda: No, he isn't working today. He's in the kitchen.

Anne: What's he doing?

Linda: He's cooking.

Anne: What are you doing?

Linda: I'm reading.

 

doc 5 trang Người đăng vanady Lượt xem 1519Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án English 6 - Unit 21: What are they doing?", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Unit 21: WHAT ARE THEY DOING? HỌ ĐANG LÀM GÌ?
Trong bài này chúng ta sẽ học về The present continuous tense (thì hiện tại tiếp diễn) (be + doing) ((ai) đang làm gì)
Vocabulary
dance
/dɑːns/
v
nhảy, khiêu vũ 
do
/duː/
v
làm
draw
/drɔː/ 
v
vẽ
drink
/drɪŋk/
v
uống
eat
/iːt/
v
ăn
night club
/'naɪt,klʌb/
n
câu lạc bộ đêm, hộp đêm
read
/riːd/
v
đọc
run
/rʌn/
v
chạy
sing
/sɪŋ/
v
hát
sleep
/sliːp/
v,n
ngủ
smoke
/sməʊk/
v
hút thuốc
today
/təˈdeɪ/
adv, n
hôm nay
type
/taɪp/
v
đánh máy
stand up
/ˈstænd,ʌp/
v
đứng lên
work
/wɜːk/
v
làm việc
write
/raɪt/
v
viết
People's names
First name
Last name
Female
Male
Linda 
Anne 
Ann 
Jack 
Tom 
Listening
Mời bạn nghe bài hội thoại sau. 
Anne: Hello, Linda. Is Jack here?
Linda: No, he isn't.
Anne: Is he working today?
Linda: No, he isn't working today. He's in the kitchen.
Anne: What's he doing?
Linda: He's cooking.
Anne: What are you doing?
Linda: I'm reading.
Grammar
The present continuous tense
Cấu trúc:
Affirmative
S + be + verb-ing
Negative
S + be not + verb-ing
Interrogative
Be + s + verb-ing
Cấu trúc đầy đủ
* AFFIRMATIVE
S
be
verb-ing
I
'm
am
eating.
 Tôi đang ăn.
She
's
is
 Cô ấy đang ăn.
He
 Anh ấy đang ăn.
It
 Nó đang ăn.
You
're
are 
 Bạn đang ăn.
You
 Các bạn đang ăn.
We
 Chúng tôi đang ăn.
We
 Chúng ta đang ăn.
They
 Họ đang ăn.
* NEGATIVE
S
be not
verb-ing
I
'm not
am not
eating.
 Tôi không đang ăn.
She
's not
isn't
 Cô ấy không đang ăn.
He
 Anh ấy không đang ăn.
It
 Nó không đang ăn.
You
 're not
aren't
 Bạn không đang ăn.
You
 Các bạn đang ăn.
We
 Chúng tôi không đang ăn.
We
 Chúng ta không đang ăn.
They
 Họ không đang ăn.
* QUESTION
Be
s
verb-ing
Am
I
eating?
 Tôi đang ăn phải không?
Is
she
 Cô ấy đang ăn phải không?
he
 Anh ấy đang ăn phải không?
it
 Nó đang ăn phải không?
Are
you
 Bạn đang ăn phải không?
you
 Các bạn đang ăn phải không?
we
 Chúng tôi đang ăn phải không?
we
 Chúng ta đang ăn phải không?
they
 Họ đang ăn phải không?
* ANSWER
Yes,
you are.
No,
you aren't.
she
he
it
is.
she
he
it
isn't.
I am.
I'm not.
we
you
we
they
are.
we
you
we
they
aren't.
Cách sử dụng
Để biết thêm thông tin mời bạn vào present continuous
Practice
Language Summary
I
'm
am
working.
sleeping.
eating.
drinking.
sitting.
standing.
'm not
am not
He
She
It
's
is
isn't
is not
We
You
They
're
are
aren't
are not
Am
I
working?
sleeping?
eating?
drinking?
sitting?
standing?
Yes,
you are.
No,
you aren't.
Is
he 
she 
it
he is.
she is.
it is.
he isn't.
she isn't.
it isn't.
Are
you
you
we
we
they
I am.
we are.
you are.
we are.
they are.
I'm not.
we aren't.
you aren't.
we aren't.
they aren't.

Tài liệu đính kèm:

  • docUnit 21.doc