Sau đây chúng ta nghe mẩu hội thoại:
I'm là viết tắt của I am - đây là động từ "to be" chia ở ngôi thứ nhất số ít.
A: Hello!
B: Hello!
A: I'm David Clark .
B: I'm Linda Martin.
C: Are you a teacher?
D: No, I'm not.
C: Oh, are you a student?
D: Yes, I am.
E: Are you from England?
F: No, I'm not.
E: Where are you from?
F: I'm from Canada.
G: Hello, John!
H: Hello Peter. How are you?
G: I'm very well, thanks. And you?
H: I'm fine, thanks.
Unit 1: Hello Vocabulary - Từ vựng Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa come /kʌm/ n đến fine /faɪn/ adj tốt, khỏe from /frɒm/ prep từ (đâu) how /haʊ/ adv thế nào, như thế nào no /nəʊ/ interj không soup /suːp/ n xúp, canh student /ˈstjuː.dənt/ n sinh viên teacher /ˈtiː.tʃəʳ/ n giáo viên very /ˈver.i/ adv rất well /wel/ adv (nghĩa trong bài) khỏe where /weəʳ/ adv ở đâu yes /jes/ interj vâng, dạ, ừ Expressions - Thành ngữ And you? Còn bạn thì sao? to be from quê ở, từ (đâu) đến Hello Xin chào, Chào bạn (dùng để chào ai một cách thân mật hoặc chào người nhỏ tuổi hơn mình,) How are you? Bạn (anh, chị, ông, bà...) có khỏe không Thank you Cám ơn Thanks Where are you from? Bạn từ đâu đến? People's names - Tên người First name - Tên Last name - Họ Female- Nữ Male - Nam Ann Alan Clark Carol David Green Linda John Hudson Sally Peter Martin Susan Smith Lưu ý - Trong tiếng Anh, tên riêng thường đứng trước họ. E.g. Ví dụ: David Clark thì tên là David còn họ là Clark. E.g. Ví dụ: Mr. David Clark. or Mr. Clark. Trong tiếng Anh, không dùng tên đi với Mr., Miss, Ms, Mrs. Phải dùng họ hoặc là họ tên đầy đủ. Đây là cách gọi trang trọng. Mr. David Clark. or Mr. Clark Mrs. Linda Martin or Mrs. Martin Cách gọi thân thiện Thường chỉ dùng tên. Eg: John or David Nếu không dùng tên thì ngoài ra có thể dùng: Darling, Honey, Baby- cho người yêu hoặc người thân. Dad, daddy (bố); mum, mummy (mẹ). Geographical names - Tên địa danh Argentina nước Áchentina Brazil nước Braxin Canada nước Canada England nước Anh France nước Pháp Greece nước Hy Lạp Holland nước Hà Lan Italy nước Ý Japan nước Nhật Mexico nước Mêhicô Spain nước Tây Ba Nha Turkey nước Thổ Nhĩ Kỳ Listening - Nghe Sau đây chúng ta nghe mẩu hội thoại: I'm là viết tắt của I am - đây là động từ "to be" chia ở ngôi thứ nhất số ít. A: Hello! B: Hello! A: I'm David Clark . B: I'm Linda Martin. C: Are you a teacher? D: No, I'm not. C: Oh, are you a student? D: Yes, I am. E: Are you from England? F: No, I'm not. E: Where are you from? F: I'm from Canada. G: Hello, John! H: Hello Peter. How are you? G: I'm very well, thanks. And you? H: I'm fine, thanks. Grammar - Ngữ Pháp 1. Personal Pronouns (Đại từ nhân xưng) Đại từ nhân xưng là những từ dùng trong xưng hô giao tiếp Trong tiếng Anh có 3 ngôi: Ngôi Số ít Số nhiều Thứ 1 (Chỉ người nói) I We Thứ 2 (Chỉ người nghe) You You Thứ 3 (Được người nói đề cập tới (không tham gia trực tiếp vào câu chuyện) He She It They Notes (Chú ý) We với nghĩa "chúng tôi" chỉ bao gồm những người nói E.g. Can we go out now? Yes, you can. We với nghĩa "chúng ta sẽ bao gồm cả người nói lẫn người nghe. E.g. Can we go out now? Yes, we can. Let's go now. 2. The Present Simple Tense of "to be" (Thì hiện tại của động từ "to be") Động từ "to be" thường mang nghĩa là: Thì, là, bị, ở, được (lưu ý chức năng chính của động từ to be chỉ mang chức năng ngữ pháp chứ không phải là ngữ nghĩa). Câu khẳng định I 'm am I am a student. She is from England. You 're are He 's is She Câu nghi vấn Yes / No Questions. Am I Am I a student? Are you from England? Are you Is she he Yes, I am you are he is she is No, I'm not I am not You aren't You are not He isn't She is not Câu hỏi có từ để hỏi Where am I are you is he is she from? → I'm from Canada E.g. - Where is she from? Cô ấy đến từ đâu?) -She is from Italy Cô ấy đến từ nước Ý. - She is Italian Cô ấy là người Ý. Trong bài học hôm nay có một số từ mới và mẫu câu cần ghi nhớ: Từ mới: Come, fine, thanks Mẫu câu: - How are you? - Fine, thanks. And you? - Fine, thanks. - Where are you from? - I'm from ... - Are you from ....? - Yes. I am. - No. I am not.
Tài liệu đính kèm: