Câu 1 : ( 2 điểm) Tìm tập xác định của các hàm số sau :
Câu 2 : ( 4 điểm)
a. Vẽ đồ thị hàm số sau :
b. Vieát phöông trình đường thẳng y = ax + b biết ñöôøng thaúng đi qua hai ñieåm A(-2;-1) vaø B(2;4).
Câu 3 : ( 4 điểm)
a. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số :
b. Xaùc ñònh haøm soá y = -2x2 + bx + c (a ≠ 0), bieát ñoà thò haøm soá có đỉnh I(1; 5).
KIỂM TRA 45’LẦN II lớp 10C MÔN : ĐẠI SỐ ĐỀ 1 Câu 1 : ( 2 điểm) Tìm tập xác định của các hàm số sau : Câu 2 : ( 4 điểm) a. Vẽ đồ thị hàm số sau : b. Vieát phöông trình đường thẳng y = ax + b biết ñöôøng thaúng đi qua hai ñieåm A(-3;1) vaø B(2;-1). Câu 3 : ( 4 điểm) a. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số : b. Xaùc ñònh haøm soá y = ax2 + bx + c (a ≠ 0), bieát ñoà thò haøm soá ñi qua ñieåm A(0; 3) và có đỉnh S(3; -6). ĐÁP ÁN câu Điểm Thang điểm 1 2 a. điều kiện : vậy tập xác định : b. điều kiện : vậy tập xác định : 0.5 + 0.25 0.25 0.5 + 0.25 0.25 2 4 Lấy 2 điểm : x 0 1 y -4 -3 Đồ thị Gọi ( d) : y = ax + b Giải hệ phương trình : Vậy : 1 1 0.5 0.5 0.5 0.5 3 4 a. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số : + tập xác định : D = R + Tọa độ đỉnh : I( 1; -2) + trục đối xứng : x = 1 + Bảng biến thiên x y + điểm đặc biệt x -1 0 1 2 3 y 2 -1 2 -1 2 + đồ thị b. gọi parabol ( P ) : y = ax2 + bx + c (a ≠ 0) Trục đối xứng Giải hệ pt: Vậy : 0.25 0.5 0.25 0.25 0.5 0.25 0.5 0.25 0.5 0.5 0.25 KIỂM TRA 45’LẦN II lớp 10C MÔN : ĐẠI SỐ ĐỀ 2 Câu 1 : ( 2 điểm) Tìm tập xác định của các hàm số sau : Câu 2 : ( 4 điểm) a. Vẽ đồ thị hàm số sau : b. Vieát phöông trình đường thẳng y = ax + b biết ñöôøng thaúng đi qua hai ñieåm A(-2;-1) vaø B(2;4). Câu 3 : ( 4 điểm) a. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số : b. Xaùc ñònh haøm soá y = -2x2 + bx + c (a ≠ 0), bieát ñoà thò haøm soá có đỉnh I(1; 5). Đáp Án câu Điểm Thang điểm 1 2 a. điều kiện : vậy tập xác định : b. điều kiện : vậy tập xác định : 0.5 + 0.25 0.25 0.5 + 0.25 0.25 2 4 Lấy 2 điểm : x 0 1 y 2 0 Đồ thị Gọi ( d) : y = ax + b Giải hệ phương trình : Vậy : 1 1 0.5 0.5 0.5 0.5 3 4 a. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số : + tập xác định : D = R + Tọa độ đỉnh : I( 0; 3) + trục đối xứng : x = 0 x y + Bảng biến thiên + điểm đặc biệt x -2 -1 0 1 2 y -1 2 3 2 -1 + đồ thị b. gọi parabol ( P ) : y = -2x2 + bx + c (a ≠ 0) Trục đối xứng Vậy : 0.25 0.5 0.25 0.25 0.5 0.25 0.75 0.75 0.5 KIỂM TRA 45’LẦN II lớp 10a12 MÔN : ĐẠI SỐ ĐỀ 1 Câu 1 : ( 2 điểm) Tìm tập xác định của các hàm số sau : Câu 2 : ( 4 điểm) a. Vẽ đồ thị hàm số sau : b. Vieát phöông trình đường thẳng y = ax + b biết ñöôøng thaúng đi qua hai ñieåm A(-2;-1) vaø B(3;-4). Câu 3 : ( 4 điểm) a. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số : b. Xaùc ñònh haøm soá y = ax2 + bx + c (a ≠ 0), bieát ñoà thò haøm soá có đỉnh I(-1; 8) và đi qua điểm C(0; 2) ĐÁP ÁN câu Điểm Thang điểm 1 2 a. điều kiện : vậy tập xác định : b. điều kiện : vậy tập xác định : 0.5 + 0.25 0.25 0.5 + 0.25 0.25 2 4 Lấy 2 điểm : x 0 1 y 1 4 Đồ thị Gọi ( d) : y = ax + b Giải hệ phương trình : Vậy : 1 1 0.5 0.5 0.5 0.5 3 4 a. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số : + tập xác định : D = R + Tọa độ đỉnh : I( -2;-4) + trục đối xứng : x = 0 + Bảng biến thiên x y + điểm đặc biệt x -4 -3 -2 -1 0 y 0 -3 -4 -3 0 + đồ thị b. gọi parabol ( P): y = ax2 + bx + c (a ≠ 0) Trục đối xứng Giải hệ pt: Vậy : 0.25 0.5 0.25 0.25 0.5 0.25 0.75 0.75 0.5 KIỂM TRA 45’LẦN II lớp 10a12 MÔN : ĐẠI SỐ ĐỀ 2 Câu 1 : ( 2 điểm) Tìm tập xác định của các hàm số sau : Câu 2 : ( 4 điểm) a. Vẽ đồ thị hàm số sau : b. Vieát phöông trình đường thẳng y = ax + b biết ñöôøng thaúng đi qua hai ñieåm A(1;3) vaø B(2;-3). Câu 3 : ( 4 điểm) a. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số : b. Xaùc ñònh haøm soá y = 3x2 + bx + c (a ≠ 0), bieát ñoà thò haøm soá có đỉnh I(-1; 2). ĐÁP ÁN câu Điểm Thang điểm 1 2 a. điều kiện : vậy tập xác định : b. điều kiện : vậy tập xác định : 0.5 + 0.25 0.25 0.5 + 0.25 0.25 2 4 Lấy 2 điểm : x 0 1 y 2 -1 Đồ thị Gọi ( d) : y = ax + b Giải hệ phương trình : Vậy : 1 1 0.5 0.5 0.5 0.5 3 4 a. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số : + tập xác định : D = R + Tọa độ đỉnh : I( 2;3) + trục đối xứng : x = 2 + Bảng biến thiên x y + điểm đặc biệt x 0 1 2 3 4 y -1 2 3 2 -1 + đồ thị b. gọi parabol ( P ) : y = 3x2 + bx + c (a ≠ 0) Trục đối xứng Vậy : 0.25 0.5 0.25 0.25 0.5 0.25 0.75 0.75 0.5
Tài liệu đính kèm: