Câu 1 (4 điểm ):
a) Viết dưới dạng công thức các tính chất của phép nhân các số nguyên
b) Vận dụng tính nhanh : ( - 4 ). 8 . ( - 25 ) . ( - 125 )
97 . ( 12 + 100 ) – 12 . 97
Câu 2 (3 điểm): Thực hiện phép tính:
a) ( - 2 – 4 ).( - 2 + 6 ) c ) ( - 5 )2. 42
b) ( - 5 – 15 ).( 2- 5 - 1 ) d ) ( - 3 )4 : ( - 1 )3
Câu 3 (2 điểm ): Tìm x Z biết
a) 2 . x -1 – 7 = 21 b) - 3 .x - 5 = - 1
Câu 4 (1 điểm): a) Tìm x Z sao cho ( a2 – 10) . ( a2 + 4 ) 0
b) Tìm x Z sao cho ( 2n + 7 ) là bội của ( n – 3 )
Trường THCS Mai Lâm Họ tên học sinh:. Ngày kiểm tra.//2009 Điểm Nhận xét của thầy, cô giáo Kiểm tra số 6 - Tiết 68 Thời gian 45 phút Đề chẵn Câu 1 (4 điểm ): a) Viết dưới dạng công thức các tính chất của phép nhân các số nguyên b) Vận dụng tính nhanh : ( - 4 ). 8 . ( - 25 ) . ( - 125 ) 97 . ( 12 + 100 ) – 12 . 97 Câu 2 (3 điểm): Thực hiện phép tính: a) ( - 2 – 4 ).( - 2 + 6 ) c ) ( - 5 )2. 42 b) ( - 5 – 15 ).( 2- 5 - 1 ) d ) ( - 3 )4 : ( - 1 )3 Câu 3 (2 điểm ): Tìm x ẻZ biết a) 2 . ẵx -1ẵ – 7 = 21 b) - 3 .ẵxẵ - 5 = - 1 Câu 4 (1 điểm): a) Tìm x ẻZ sao cho ( a2 – 10) . ( a2 + 4 ) Ê 0 b) Tìm x ẻZ sao cho ( 2n + 7 ) là bội của ( n – 3 ) -------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi chú đề dự kiến Trường THCS Mai Lâm Họ tên học sinh:. Ngày kiểm tra.//2009 Điểm Nhận xét của thầy, cô giáo Kiểm tra số 6 - Tiết 68 Thời gian 45 phút Đề lẻ Câu 1 (4 điểm): a) Viết dưới dạng công thức các tính chất của phép nhân các số nguyên b) Vận dụng tính nhanh : ( - 8 ). 4 . ( - 125 ) . 25 95 . ( 13 + 100 ) – 13 . 95 Câu 2 (3 điểm): Thực hiện phép tính: a) ( - 1 – 3 ).( - 1 + 5 ) c ) ( - 4 )2. 52 b) ( - 4 – 16 ).( 3- 6 - 1 ) d ) ( - 2 )3 : ( - 1 )3 Câu 3 (2 điểm): Tìm x ẻZ biết a) 3 . ẵx - 1ẵ – 9 = 21 b) - 2 .ẵxẵ - 5 = - 17 Câu 4 (1 điểm ): a) Tìm x ẻZ sao cho ( a2 – 11) . ( a2 + 10 ) Ê 0 b) Tìm x ẻZ sao cho ( 2n + 5 ) là bội của ( n – 3 ) ------------------------------------------------------------------------------------- Ghi chú đề dự kiến
Tài liệu đính kèm: