Đề kiểm tra Đại số Lớp 10 - Chương IV - Đề 4 (cơ bản)

Đề kiểm tra Đại số Lớp 10 - Chương IV - Đề 4 (cơ bản)

I.PHẦN TRẮC NGHIỆM: (4 điểm; mỗi câu 0,5đ)

Câu 1: Điều kiện của phương trình là

 a) - 2  x  2 b) x   2 c) x  R d) x  - 2 hoặc x  2

Câu 2 : x = 2 , x = 5 là hai nghiệm của phương trình nào sau đây :

a) x2 + 2x + 5 = 0 b) x2 - 7x + 10 = 0 c) x2 + 7x - 10 = 0 d) x2 + 7x + 10 = 0

Câu 3: Cho f(x) = mx2 – 10 x – 5 thì f(x) < 0="" với="" mọi="" x="" thuộc="" r="" khi="" :="">

 a) m < -="" 5="" b)="" m="">< c)="" m="">< 0="" d)="" m="" ="">

Câu 4: Nghiệm của bất phương trình x2 – x – 6 > 0 là :

 a) x < -="" 2="" hoặc="" x=""> 3 b) – 2 < x="">< 3="" c)="" –="" 3="" ="" x="" ="" 2="" d)="" x="">< -="" 3="" hoặc="" x=""> 2

Câu 5: Trong các đường thẳng có phương trình sau đây, đường thẳng nào đi qua gốc tọa độ O

 a) 3 + 2y = 0 b) x – y = 2 c) 3x + 2y = 1 d) 2x + 3y = 0

Câu 6 : Nghiệm của bất phương trình 2 x – 1   x + 1 là :

a) x =  2 b)  c) x  0 hoặc x  2 d) 0  x  2

Câu 7: Nghiệm của hệ phương trình là:

 a) (-2 ; -2 ) b) (2 ; 3) c) ( 2 ; 2) d) Hệ pt vô nghiệm

Câu 8: Nghiệm của phương trình = là :

a) x =2 b) x = 0 c) x = 1 d) Vô nghiệm

 II.PHẦN TỰ LUẬN:( 6 điểm)

 Giải bất phương trình :  0

 

doc 2 trang Người đăng lananh572 Lượt xem 543Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Đại số Lớp 10 - Chương IV - Đề 4 (cơ bản)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐỀ KIỂM TRA MÔN : ĐẠI SỐ Lớp 10 CB-Đề 4
(Nội dung : Chương 4) – Thời gian 45 phút 
I.PHẦN TRẮC NGHIỆM: (4 điểm; mỗi câu 0,5đ) 
Câu 1:	Điều kiện của phương trình là 
	a) - 2 £ x £ 2 	b) x ¹ ± 2	c) x Î R 	d) x £ - 2 hoặc x ³ 2	
Câu 2 : x = 2 , x = 5 là hai nghiệm của phương trình nào sau đây : 
a) x2 + 2x + 5 = 0	b) x2 - 7x + 10 = 0	c) x2 + 7x - 10 = 0	d) x2 + 7x + 10 = 0 
Câu 3: Cho f(x) = mx2 – 10 x – 5 thì f(x) < 0 với mọi x thuộc R khi : 
	a) m < - 5	b) m < 	c) m < 0	d) m ¹ 0
Câu 4: Nghiệm của bất phương trình x2 – x – 6 > 0 là : 
	a) x 3	b) – 2 2
Câu 5: Trong các đường thẳng có phương trình sau đây, đường thẳng nào đi qua gốc tọa độ O 
	a) 3 + 2y = 0	b) x – y = 2	c) 3x + 2y = 1 	d) 2x + 3y = 0 	 
Câu 6 : Nghiệm của bất phương trình ê2 x – 1÷ £ ÷ x + 1÷ là : 
a) x = ± 2 	b) Æ	c) x £ 0 hoặc x ³ 2 	d) 0 £ x £ 2
Câu 7: Nghiệm của hệ phương trình là: 
	a) (-2 ; -2 )	 	b) (2 ; 3)	c) ( 2 ; 2)	d) Hệ pt vô nghiệm
Câu 8: Nghiệm của phương trình = là :
a) x =2	b) x = 0 	c) x = 1	d) Vô nghiệm
 	II.PHẦN TỰ LUẬN:( 6 điểm)
Họ và tên HS:
...
..
Lớp:10
Điểm-Lời phê
 Giải bất phương trình : ³ 0 	
BÀI LÀM 
Phần tự luận:
................................................................................................................................. .................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................... 
.................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................... 
....................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................
Đáp án: 
Đề 1:
Trắc nghiệm:1a;2c;3d;4b;5a;6d;7b;8d
Tự luận:
(1đ)
(1đ)
x (3đ)
 -3 0 1 4 
x2-5x+4
 + | + | + 0 - 0 +
x2+3x
 + 0 - 0 + | + | +
VT
 + || - || + 0 - 0 +
Vậy : (1 đ)
Đề 2: 
Trắc nghiệm: 1b;2d;3c;4c;5b;6b;7c;8a
Tự luận:
(1đ)
(1đ)
x (3đ)
 1 2 
x2-3x+2
 + | + 0 - | - 0 +
x2-3
 + 0 - | - 0 + | +
VT
 + || - 0 + || - 0 +
Vậy : (1 đ)
Đề3:
Trắc nghiệm: 1d;2a;3d;4b;5c;6a;7d;8c
Tự luận:
(1đ)
(1đ)
x (3đ)
 -3 0 1 4 
x2-5x+4
 + | + | + 0 - 0 +
x2+3x
 + 0 - 0 + | + | +
VT
 + || - || + 0 - 0 +
Vậy : (1 đ)
Đề4:
Trắc nghiệm: 1d;2b;3a;4a;5d;6d;7a;8c
Tự luận:
(1đ)
(1đ)
x (3đ)
 -1 0 3 
x2-2x-3
 + 0 - | - 0 +
x2--3x
 + | + 0 - 0 +
VT
 + 0 - || + || +
Vậy : (1 đ)

Tài liệu đính kèm:

  • docChuong IV de4.doc