I. Trắc nghiệm :(4 đ).
1/ Tính : A = (-5) + (-2) kết quả bằng :
a/ A = -7 b/ A = 7 c/ A = -3 d/ A = 3 .
2/ Tính B = ( -30 ) + 15 kết quả bằng :
a/ B = 45 b/B = -45 c/ B = -15 d/ B = 15 .
3/ Điền vào ( .) để được quy tắc chuyển vế :
_ Khi chuyển một số hạng từ . đẳng thức , ta phải đổi . của số hạng đó , dấu “+” thành dấu . và dấu “-“ thành dấu
4/ Đánh dấu “Đ” hoặc “S” vào các câu sau :
Tính Kết quả Đúng Sai
( -4 ) . ( +3 ) -12
( -4 ) . ( +3 ) 12
5 . ( -2 ) 10
( -2 ) . ( +5 ) -10
5/ Tính M = ( -3 ) . ( -4) kết quả bằng :
a/ M = -7 b/ M = +7 c/ M = -12 d/ M = 12 .
6/ Điền vào chỗ trống ( ) các câu sau :
a/ A = (-1) . (-3) .4 = b/ B = (-2) . (-5) . 1 = .
7/ Điền số thích hợp vào ô trống :
a/ (-4) . (-2) = b/ 200 . = 0 .
c/ (-8) + (-2) = d/ (-2) + 4 =
8/ Trên tập hợp số nguyên Z , Ư (5) bằng :
a/ Ư (5) = b/ Ư (5) = .
c/ Ư (5) = d/ Ư (5) = .
II. Tự luận : (6đ).
Câu 1 (2đ) : a) Phát biểu quy tắc nhân hai số nguyên khác dấu ?
b) Ap dụng tính : a1 ) (-1) . (+5) b1) (+10) . (-30) .
Câu 2 (2đ) : a) Phát biểu quy tắc nhân hai số nguyên cùng dấu ?
b) Ap dụng tính : a2) (-7) . (-3) b2) (-2) . (-5) . 7.
Câu 3 (2đ): Tìm số nguyên x , biết :
a/ x – 2 = -6 . b/ 2x – 20 = -10 .
Tuần : 22 TCT : 68 Ngày kiểm tra : ( Lớp đầu tiên : 13/02/06, lớp cuối : 15/02/06) ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT MÔN : TOÁN KHỐI 6 (Bài số 1 / HKII) 1. Mục tiêu : _ Phân biệt và so sánh số nguyên (âm, dương, số 0) . Tìm được số đối, giá trị tuyệt đối của số nguyên . _ Hiểu và vận dụng quy tắc : các phép tính cộng , trừ, nhân các số nguyên , các tính chất , quy tắc chuyển , quy tắc dấu ngoặc trong phép biến đổi biểu thức , đẳng thức . _ Hiểu khái niệm bội và ước của số nguyên . Tìm các bội và ước của số nguyên . 2 . Ma trận kiểm tra : ( Chương II). Phần Thứ tự Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Ứng dụng Số câu Số học (Chương II: Bài 1 đến bài 13). 1 Cộng hai số nguyên cùng dấu. 1TN(0.5đ) Câu 1 1 2 Cộng hai số nguyên khác dấu . 1TN(0.5đ) Câu 2 1 3 Quy tắc chuyển vế . 1TN(0.5đ) Câu 3 1TL(0.5đ) Câu 3 2 4 Nhân hai số nguyên khác dấu . 1TN(0.5đ) Câu 4 1TL(0.5đ) Câu 1 2 5 Nhân hai số nguyên cùng dấu . 1TN(0.5đ) Câu 5 1TN(0.5đ) Câu 6 1TL(0.5đ) Câu 2 2 6 Tính chất của phép nhân . 1TN(0.5đ) Câu 7 1 7 Bội và ước của một số nguyên . 1TN(0.5đ) Câu 8 1 Tổng số điểm toàn phần 2đ 2đ 6đ 3. Đề kiểm tra và đáp án : HỌ VÀ TÊN : ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT HKII Bài số : 1 LỚP : . MỘN: ĐS 6 A Ngày : .. GV COI K. TRA ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA G. KHẢO I. Trắc nghiệm :(4 đ). 1/ Tính : A = (-5) + (-2) kết quả bằng : a/ A = -7 b/ A = 7 c/ A = -3 d/ A = 3 . 2/ Tính B = ( -30 ) + 15 kết quả bằng : a/ B = 45 b/B = -45 c/ B = -15 d/ B = 15 . 3/ Điền vào (..) để được quy tắc chuyển vế : _ Khi chuyển một số hạng từ .. đẳng thức , ta phải đổi .. của số hạng đó , dấu “+” thành dấu .. và dấu “-“ thành dấu 4/ Đánh dấu “Đ” hoặc “S” vào các câu sau : Tính Kết quả Đúng Sai ( -4 ) . ( +3 ) -12 ( -4 ) . ( +3 ) 12 5 . ( -2 ) 10 ( -2 ) . ( +5 ) -10 5/ Tính M = ( -3 ) . ( -4) kết quả bằng : a/ M = -7 b/ M = +7 c/ M = -12 d/ M = 12 . 6/ Điền vào chỗ trống () các câu sau : a/ A = (-1) . (-3) .4 = b/ B = (-2) . (-5) . 1 = .. 7/ Điền số thích hợp vào ô trống : a/ (-4) . (-2) = b/ 200 . = 0 . c/ (-8) + (-2) = d/ (-2) + 4 = 8/ Trên tập hợp số nguyên Z , Ư (5) bằng : a/ Ư (5) = b/ Ư (5) = . c/ Ư (5) = d/ Ư (5) = . II. Tự luận : (6đ). Câu 1 (2đ) : a) Phát biểu quy tắc nhân hai số nguyên khác dấu ? b) Aùp dụng tính : a1 ) (-1) . (+5) b1) (+10) . (-30) . Câu 2 (2đ) : a) Phát biểu quy tắc nhân hai số nguyên cùng dấu ? b) Aùp dụng tính : a2) (-7) . (-3) b2) (-2) . (-5) . 7. Câu 3 (2đ): Tìm số nguyên x , biết : a/ x – 2 = -6 . b/ 2x – 20 = -10 . BÀI LÀM ................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................... HỌ VÀ TÊN : ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT HKII Bài số : 1 LỚP : . MỘN: ĐS 6 B Ngày : .. GV COI K. TRA ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA G. KHẢO I. Trắc nghiệm :(4 đ). 1/ Kết quả của phép tính (-43) + (-12) là : a/ -55 b/ -31 c/ 55 d/ 31. 2/ Tính (-42) + 52 ta được kết quả là : a/ -10 b/ 10 c/ 94 d/ -94. 3/ Tìm số nguyên x, biết : x + 3 = -15 . a/ x = 12 b/ x = -18 c/ x = 18 d/ -5 . 4/ Thực hiện phép tính (-4) .5 + (-3) . 10 ta được kết quả là : a/ 50 b/ -21 c/ -50 d/ 2. 5/ Tích của hai số nguyên cùng dấu có kết quả là : a/ Số nguyên dương . b/ Số 0 . c/ Số nguyên âm . d/ Cả a, b, c đều sai . 6/ Giá trị tuyệt đối của số nguyên âm là : a/ Số nguyên âm. b/ Số 0 . c/ Số nguyên dương . d/ Cả a, b, c đều đúng . 7/ Các khẳng định sau là đúng hay sai ? Các khẳng định Đúng Sai a) a. b = b . a b) a . 0 = 0 . a = a c) a. (-1) = (-1) . a = a d) a . (b + c) = ab + ac 8/ Điền vào chỗ (..) để được tập hợp gồm ba bội của (-3) : A = . II. Tự luận : (6đ). Câu 1 : Thực hiện phép tính : (2đ) . a) (-3) . 12 + (-8) . (-5) . b) 172 – 18 . (5 + 4). Câu 2: Tìm x Z , biết : (2đ) . a) 2x - 2 = 8 . b) x – (-20) = 37 + (-2) . Câu 3 : Tính tổng tất cả các số nguyên x thỏa mãn : (2đ) . a) -6 < x < 4 b) -2006 < x 2006 . BÀI LÀM ................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................... ..................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................... III. ĐÁP ÁN : Đề A I. Trắc nghiệm : (Mỗi câu 0.5đ). _ Câu 1a , 2c , 3(QT chuyển vế / (sgk : tr 86) , 4 (Đ, S, S Đ) , 5d , 6 (a/ A = 12 , b/ B = 10) , 7(a/ +8 , b/ 0 , c/ -10 , d/ 2 ) , 8c. II. Tự luận : Câu 1: a) QT /(sgk : tr 88) (1đ) b) a1 = -5 (0.5đ) b1 = -300 (0.5đ) Câu 2 : a) QT/ (sgk : tr 90) (1đ) b) a2 = 21 (0.5đ) b2 = 70 (0.5đ) Câu 3 : a) x= -4 (1đ) b) x = 5 (1đ) . Đề B I. Trắc nghiệm : (Mỗi câu 0.5đ). _ Câu 1a , 2b , 3b , 4c , 5a , 6c , 7(Đ, S, S, Đ) , 8 (nhiều đáp án). II. Tự luận : Câu 1: a) 4 (1đ) b) 10 (1đ). Câu 2 : a) x = 5(1đ) b) x = 15 (1đ). Câu 3 : a) -9 (1đ) b) 2006 (1đ) .
Tài liệu đính kèm: