Đề kiểm tra 45 phút môn Toán Khối 6 - Năm học 2005-2006

Đề kiểm tra 45 phút môn Toán Khối 6 - Năm học 2005-2006

I. Trắc nghiệm :(4 đ).

 1/ Tính : A = (-5) + (-2) kết quả bằng :

a/ A = -7 b/ A = 7 c/ A = -3 d/ A = 3 .

 2/ Tính B = ( -30 ) + 15 kết quả bằng :

a/ B = 45 b/B = -45 c/ B = -15 d/ B = 15 .

 3/ Điền vào ( .) để được quy tắc chuyển vế :

_ Khi chuyển một số hạng từ . đẳng thức , ta phải đổi . của số hạng đó , dấu “+” thành dấu . và dấu “-“ thành dấu

 4/ Đánh dấu “Đ” hoặc “S” vào các câu sau :

Tính Kết quả Đúng Sai

( -4 ) . ( +3 ) -12

( -4 ) . ( +3 ) 12

5 . ( -2 ) 10

( -2 ) . ( +5 ) -10

 5/ Tính M = ( -3 ) . ( -4) kết quả bằng :

a/ M = -7 b/ M = +7 c/ M = -12 d/ M = 12 .

 6/ Điền vào chỗ trống ( ) các câu sau :

a/ A = (-1) . (-3) .4 = b/ B = (-2) . (-5) . 1 = .

 7/ Điền số thích hợp vào ô trống :

a/ (-4) . (-2) = b/ 200 . = 0 .

c/ (-8) + (-2) = d/ (-2) + 4 =

 8/ Trên tập hợp số nguyên Z , Ư (5) bằng :

a/ Ư (5) = b/ Ư (5) = .

c/ Ư (5) = d/ Ư (5) = .

II. Tự luận : (6đ).

Câu 1 (2đ) : a) Phát biểu quy tắc nhân hai số nguyên khác dấu ?

 b) Ap dụng tính : a1 ) (-1) . (+5) b1) (+10) . (-30) .

Câu 2 (2đ) : a) Phát biểu quy tắc nhân hai số nguyên cùng dấu ?

 b) Ap dụng tính : a2) (-7) . (-3) b2) (-2) . (-5) . 7.

Câu 3 (2đ): Tìm số nguyên x , biết :

 a/ x – 2 = -6 . b/ 2x – 20 = -10 .

 

doc 4 trang Người đăng lananh572 Lượt xem 182Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 45 phút môn Toán Khối 6 - Năm học 2005-2006", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tuần : 22 	TCT : 68 	Ngày kiểm tra : ( Lớp đầu tiên : 13/02/06, lớp cuối : 15/02/06)
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT 	MÔN : TOÁN 	KHỐI 6
(Bài số 1 / HKII)
1. Mục tiêu :
_ Phân biệt và so sánh số nguyên (âm, dương, số 0) . Tìm được số đối, giá trị tuyệt đối của số nguyên .
_ Hiểu và vận dụng quy tắc : các phép tính cộng , trừ, nhân các số nguyên , các tính chất , quy tắc chuyển , quy tắc dấu ngoặc trong phép biến đổi biểu thức , đẳng thức .
_ Hiểu khái niệm bội và ước của số nguyên . Tìm các bội và ước của số nguyên .
2 . Ma trận kiểm tra : ( Chương II).
Phần
Thứ tự
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Ứng dụng
Số câu
Số học
(Chương II: Bài 1 đến bài 13).
1
Cộng hai số nguyên cùng dấu.
1TN(0.5đ)
Câu 1
1
2
Cộng hai số nguyên khác dấu .
1TN(0.5đ)
Câu 2
1
3
Quy tắc chuyển vế .
1TN(0.5đ)
Câu 3
1TL(0.5đ)
Câu 3
2
4
Nhân hai số nguyên khác dấu .
1TN(0.5đ)
Câu 4
1TL(0.5đ)
Câu 1
2
5
Nhân hai số nguyên cùng dấu .
1TN(0.5đ)
Câu 5
1TN(0.5đ)
Câu 6
1TL(0.5đ)
Câu 2
2
6
Tính chất của phép nhân .
1TN(0.5đ)
Câu 7
1
7
Bội và ước của một số nguyên .
1TN(0.5đ)
Câu 8
1
Tổng số điểm toàn phần
2đ
2đ
6đ
3. Đề kiểm tra và đáp án :
HỌ VÀ TÊN : 	ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT HKII Bài số : 1
LỚP : .	MỘN: ĐS 6 A Ngày : ..
GV COI K. TRA
ĐIỂM
NHẬN XÉT CỦA G. KHẢO
I. Trắc nghiệm :(4 đ).
	1/ Tính : A = (-5) + (-2) kết quả bằng :
a/ A = -7	b/ A = 7 	c/ A = -3 	d/ A = 3 .
	2/ Tính B = ( -30 ) + 15 kết quả bằng :
a/ B = 45 	b/B = -45 	c/ B = -15 	d/ B = 15 .
	3/ Điền vào (..) để được quy tắc chuyển vế :
_ Khi chuyển một số hạng từ .. đẳng thức , ta phải đổi .. của số hạng đó , dấu “+” thành dấu .. và dấu “-“ thành dấu 
	4/ Đánh dấu “Đ” hoặc “S” vào các câu sau :
Tính
Kết quả
Đúng
Sai
( -4 ) . ( +3 ) 
-12
( -4 ) . ( +3 )
12
5 . ( -2 )
10
( -2 ) . ( +5 )
-10
	5/ Tính M = ( -3 ) . ( -4) kết quả bằng :
a/ M = -7 	b/ M = +7 	c/ M = -12 	d/ M = 12 .
	6/ Điền vào chỗ trống () các câu sau :
a/ A = (-1) . (-3) .4 = 	b/ B = (-2) . (-5) . 1 = ..
	7/ Điền số thích hợp vào ô trống :
a/ (-4) . (-2) = 	b/ 200 . = 0 .
c/ (-8) + (-2) = 	d/ (-2) + 4 = 
	8/ Trên tập hợp số nguyên Z , Ư (5) bằng :
a/ Ư (5) = 	b/ Ư (5) = .
c/ Ư (5) = 	d/ Ư (5) = .
II. Tự luận : (6đ).
Câu 1 (2đ) : 	a) Phát biểu quy tắc nhân hai số nguyên khác dấu ?
	b) Aùp dụng tính : a1 ) (-1) . (+5) 	b1) (+10) . (-30) .
Câu 2 (2đ) :	a) Phát biểu quy tắc nhân hai số nguyên cùng dấu ?
	b) Aùp dụng tính : a2) (-7) . (-3) 	b2) (-2) . (-5) . 7.
Câu 3 (2đ):	Tìm số nguyên x , biết :
	a/ x – 2 = -6 .	b/ 2x – 20 = -10 .
BÀI LÀM 
...................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................
HỌ VÀ TÊN : 	ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT HKII Bài số : 1
LỚP : .	MỘN: ĐS 6 B Ngày : ..
GV COI K. TRA
ĐIỂM
NHẬN XÉT CỦA G. KHẢO
I. Trắc nghiệm :(4 đ).
	1/ Kết quả của phép tính (-43) + (-12) là :
a/ -55 	b/ -31 	c/ 55 	d/ 31.
	2/ Tính (-42) + 52 ta được kết quả là :
a/ -10	b/ 10	c/ 94	d/ -94.
	3/ Tìm số nguyên x, biết : x + 3 = -15 .
a/ x = 12 	b/ x = -18 	c/ x = 18 	d/ -5 .
	4/ Thực hiện phép tính (-4) .5 + (-3) . 10 ta được kết quả là : 
a/ 50	b/ -21 	c/ -50 	d/ 2.
	5/ Tích của hai số nguyên cùng dấu có kết quả là :
a/ Số nguyên dương .	b/ Số 0 .	
c/ Số nguyên âm .	d/ Cả a, b, c đều sai .
	6/ Giá trị tuyệt đối của số nguyên âm là :
a/ Số nguyên âm.	b/ Số 0 .	
c/ Số nguyên dương .	d/ Cả a, b, c đều đúng .
	7/ Các khẳng định sau là đúng hay sai ?
Các khẳng định
Đúng
Sai
a) a. b = b . a 
b) a . 0 = 0 . a = a 
c) a. (-1) = (-1) . a = a
d) a . (b + c) = ab + ac 
 	8/ Điền vào chỗ (..) để được tập hợp gồm ba bội của (-3) : 
	A = .
II. Tự luận : (6đ).
Câu 1 : Thực hiện phép tính : (2đ) .
	a) (-3) . 12 + (-8) . (-5) .	b) 172 – 18 . (5 + 4).
Câu 2: Tìm x Z , biết : (2đ) .
	a) 2x - 2 = 8 .	b) x – (-20) = 37 + (-2) .
Câu 3 : Tính tổng tất cả các số nguyên x thỏa mãn : (2đ) .
a) -6 < x < 4 	b) -2006 < x 2006 .
BÀI LÀM 
...................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................
III. ĐÁP ÁN :
Đề A
I. Trắc nghiệm : (Mỗi câu 0.5đ).
_ Câu 1a , 2c , 3(QT chuyển vế / (sgk : tr 86) , 4 (Đ, S, S Đ) , 5d , 6 (a/ A = 12 , b/ B = 10) , 7(a/ +8 , b/ 0 , c/ -10 , d/ 2 ) , 8c.
	II. Tự luận :
Câu 1: a) QT /(sgk : tr 88) (1đ) 	b) 	a1 = -5 (0.5đ)	b1 = -300 (0.5đ)
Câu 2 : a) QT/ (sgk : tr 90) (1đ) 	b)	a2 = 21 (0.5đ)	b2 = 70 (0.5đ)
Câu 3 : a) x= -4 (1đ) 	b) x = 5 (1đ) .
Đề B
I. Trắc nghiệm : (Mỗi câu 0.5đ).
_ Câu 1a , 2b , 3b , 4c , 5a , 6c , 7(Đ, S, S, Đ) , 8 (nhiều đáp án).
	II. Tự luận :
Câu 1: a) 4 (1đ) 	b) 	10 (1đ).
Câu 2 : a) x = 5(1đ) 	b)	x = 15 (1đ).
Câu 3 : a) -9 (1đ) 	b) 	2006 (1đ) .

Tài liệu đính kèm:

  • docKT45 T6 (Bai 1- HKII).doc