Câu 10 Giá trị của x để là :
A. x = 144 B. x = -144 C. x = - D. x = 24
Câu 11: Khi x > 0, Kết quả rút gọn của biểu thức : |x| - 2x + 5 là :
A. x – 5 B. – x – 5 C. -3x + 5 D. – x + 5
Câu 12:Cho có = 900 (như hỡnh vẽ bờn). Hệ thức nào Sai?
A. a2 = b2 + c2; B. h2 = bc
PHềNG GD&ĐT ĐĂKGLEI ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM TRƯỜNG THCS XÃ Xễ́P NĂM HỌC 2011 – 2012 Đờ̀ chính thức MễN: TOÁN – LỚP 9 Thời gian: 90 phỳt (khụng kể thời gian giao đề) Đấ̀ BÀI Đề II I. Trắc nghiệm:(4 điểm) Câu 1: Tập nghiệm của phương trình: là: A. ; B. ; C. ; D. Cõu 2 : Giỏ trị của biểu thức tg300. cotg300 bằng : A. 0 B. 1 C. -1 D. 2 Câu 3: Điều kiện xác định của phương trình: là: A. x ≠ - 1 B. x C. x và -1 D. x ≠ - 1 và Cõu 4 : Phương trỡnh x.(x-1) cú tập nghiệm là : A.S = B. S = C. S = D. S = Câu 5: Câu nào sau đây không đúng A. tg=; B. cotg=; C. tg. cotg=1; D. Câu 6: Kết quả của phép tính là: A. 700; B. 70; C. 0,7; D. 0,07 Câu 7:Điều kiện để cú là: A. ; B. ; C. ; D. a Câu 8: Biểu thức có nghĩa khi và chỉ khi : A. x ≤ - B. x ≤ C.x ≥ - D. ≤ 0 Cõu 9: Kết quả của bằng : A. 4 B. 3 C. 2 D. 5 Câu 10 Giá trị của x để là : A. x = 144 B. x = -144 C. x = - D. x = 24 Câu 11: Khi x > 0, Kết quả rút gọn của biểu thức : |x| - 2x + 5 là : A. x – 5 B. – x – 5 C. -3x + 5 D. – x + 5 Câu 12:Cho có = 900 (như hỡnh vẽ bờn). Hệ thức nào Sai? A. a2 = b2 + c2; B. h2 = b’c’ h C. b2 = ac’, c2 = ab’ ; D. Câu 13:Cho phân thức có giá trị bằng 0 khi: A A. x= 0; B.x= -3 C.x = 3; D. Không xác định được x Câu 14:Thực hiện phép tính:được kết quả là: A.; B.; C.; D.Kết quả khác Câu 15:Kết quả của phép tính là: A. -1; B.; C.; D.1 Cõu 16: Biết tỉ số của hai đoạn thẳng AB và CD bằng , CD = 14 cm. Độ dài của AB là: A. 4 cm B. 5 cm C. 6 cm D. 7 cm II. Tự luận: (6 điểm) Cõu 1 : Thực hiện phộp tớnh : a. b. Cõu 2 : Rỳt gọn biểu thức sau : a. ; b. với a>o, b0 Cõu 3 : Cho tam giỏc ABC vuụng tại A,trong đú AB = 9 cm,AC = 12 cm. Tớnh cỏc tỉ số lượng giỏc của gúc C, từ đú suy ra tỉ số lượng giỏc của gúc B ------------------Hờ́t---------------------- Đáp án I.Trắc nghiệm: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 Đáp án A B D C B B D C A A D C C B A C (Mỗi câu đúng 0,25 điểm) II. Tự luận: Câu Đáp án Điểm 1 a. = . b. 6 1 1 2 a. b. với a > 0 , b0 0,5 0,5 0,25 0,25 0,5 3 BC2 = AB+ AC= 9+ 12 BC = 15 (cm) sinC = CosB = cosC = tgC = cotgC = 0,5 0,5 0,5 0,5 C. Đáp án: Trắc nghiệm: ( 2 điểm) Mỗi ý đúng 0,25 đ Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 Chọn A C C B E B A C Tự luận: Bài 1 a) x ≠ -3,0,3 0,5 điểm b) 1 điểm c) x = 9 1 điểm Bài 2 a) = 1 điểm = b) | 2x +1|= 6 => x = hoặc x = 1 điểm Bài 3 Tìm được : x ≥ - 1 1 điểm Bài 4 Vẽ hình đúng 0,5 điểm a) ADB ~ BCD ( g – g) 1 điểm b) BC =7cm , CD = 10cm 1 điểm c) 0,5 điểm
Tài liệu đính kèm: