Bài kiểm tra 45 phút Số học Lớp 6 - Tiết 18 - Vũ Khắc Khải

Bài kiểm tra 45 phút Số học Lớp 6 - Tiết 18 - Vũ Khắc Khải

A. Trắc nghiệm(3,5điểm)

Bài 1(0,5 điểm): Tập hợp nào là tập hợp con của tập hợp G={1; 2; 3; a; c; b; }

a. A={1; 2;c} b. B={1; 3; 4; c} C={m; 1; 2; 3; a; c; b}

Bài 2(0.5điểm): Điền vào chỗ . Số thích hợp

A={1; 2; 3; a} Có .phần tử B={11; 12; 13 .;583} có .phần tử

Bài 3(0,5 điểm): Giá trị của biểu thức 32 . 22

a. 12 b. 24 c. 36 d. 6

Bài 4(1 điểm): Điền vào ô trống

a 785 207

b 34 7

q 15 12

r 12 871

 Bài 5(1điểm): Điền dấu “” vào ô trống thích hợp

Câu Đúng Sai

a). 2322=26

b). 2322=25

c). 545=54

d). 77:30=77

B. Tự luận (6,5điểm)

Bài 6 (1,5 điểm): Tìm x biết

a. 120x-55=305 b. 8(x+25)-155=181

Bài 7 (1,5 điểm): Viết các tích, thương sau dưới dạng một luỹ thừa

a. 2523 b. 715:78 c. 1257:1255

Bài 8 (1,5 điểm): Tính

a. 260:{175-[50+(85-25)]} b. 2738+6227

Bài 9 (2 điểm): cho tập hợp A là tập hợp số tự nhiên lớn hơn 14 nhỏ hơn 37

a. Viết tập hợp A theo hai cách

b. Tập hợp A có bao nhiêu phần tử

c. Viết ba tập hợp con của tập hợp A

d. Tính tổng các phần tử của tập hợp A

 

doc 4 trang Người đăng lananh572 Lượt xem 194Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra 45 phút Số học Lớp 6 - Tiết 18 - Vũ Khắc Khải", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Kiểm tra 45phút
Số học lớp 6
Họ và tên: .lớp: 6Điểm: 
A. Trắc nghiệm(3,5điểm)
Bài 1(0,5 điểm): Tập hợp nào là tập hợp con của tập hợp G={1; 2; 3; a; c; b; }
a. A={1; 2;c} b. B={1; 3; 4; c} C={m; 1; 2; 3; a; c; b}
Bài 2(0.5điểm): Điền vào chỗ . Số thích hợp 
A={1; 2; 3; a} Có..phần tử B={11; 12; 13..;583} có..phần tử 
Bài 3(0,5 điểm): Giá trị của biểu thức 32 . 22 
a. 12 b. 24 c. 36 d. 6 
Bài 4(1 điểm): Điền vào ô trống
a
785
207
b
34
7
q
15
12
r
12
871
 Bài 5(1điểm): Điền dấu “´” vào ô trống thích hợp
Câu
Đúng
Sai
a). 23ì22=26
b). 23ì22=25
c). 54ì5=54
d). 77:30=77
B. Tự luận (6,5điểm)
Bài 6 (1,5 điểm): Tìm x biết 
a. 120x-55=305 b. 8(x+25)-155=181
Bài 7 (1,5 điểm): Viết các tích, thương sau dưới dạng một luỹ thừa 
a. 25ì23 b. 715:78 c. 1257:1255 
Bài 8 (1,5 điểm): Tính 
a. 260:{175-[50+(85-25)]} b. 27ì38+62ì27 
Bài 9 (2 điểm): cho tập hợp A là tập hợp số tự nhiên lớn hơn 14 nhỏ hơn 37 
a. Viết tập hợp A theo hai cách
b. Tập hợp A có bao nhiêu phần tử 
c. Viết ba tập hợp con của tập hợp A
d. Tính tổng các phần tử của tập hợp A
Đáp án và biểu điểm chẩm trả
A. Trắc nghiệm(3,5điểm)
Bài 1(0,5 điểm): Tập hợp nào là tập hợp con của tập hợp G={1; 2; 3; a; c; b; }
a. A={1; 2;c}è G={1; 2; 3; a; c; b; }
Bài 2(0.5điểm): Điền vào chỗ . Số thích hợp 
A={1; 2; 3; a} Có4..phần tử B={11; 12; 13..;583} có573..phần tử 
Bài 3(0,5 điểm): Giá trị của biểu thức 32 . 22 : c. 36 
Bài 4(1 điểm): Điền vào ô trống
a
785
207
955
b
34
13
7
q
23
15
12
r
3
12
871
Bài 5(1điểm): Điền dấu “´” vào ô trống thích hợp
Câu
Đúng
Sai
a). 23ì22=26
x
b). 23ì22=25
x
c). 54ì5=54
x
d). 77:30=77
x
B. Tự luận (6,5điểm)
Bài 6 (1,5 điểm): Tìm x biết 
a. 120x-55=305
 ị 120x= 360 ị x=3 
 (0,5 đ) (0,25 đ) 
b. 8(x+25)-155=181
 ị 8(x+25)=336 ị x+25=42 ị x= 17
 (0,5 đ) (0,25 đ) (0,25đ)
Bài 7(1,25 điểm): Viết các tích, thương sau dưới dạng một luỹ thừa 
a. 25ì23 =28 b. 715:78 =77 c. 1257: 257 =(125:25)7=57 
 (0,25đ) (0,25đ) (0,25đ) (0,25đ)
Bài 8(1,75 điểm): Tính 
a. 260:{175-[50+(85-25)]}
=260:{175-[50+60]} (0,25đ)
=260:{175-110} (0,25đ)
=260:65 (0,25đ)
=4 (0,25đ)
b. 27ì38+62ì27 
=1026+1674 (0,25đ)
=2700 (0,25đ)
b. 27ì38+62ì27 
=27(38+62) (0,25đ)
=27ì100 (0,25đ)
=2700 (0,25đ)
Bài 9(2 điểm): cho tập hợp A là tập hợp số tự nhiên lớn hơn 14 nhỏ hơn 37 
a. Viết tập hợp A theo hai cách
Cách 1 (0,25đ) : A={15; 16; 17; ..; 36}
Hoạc A={15;16;17;18;19;20;21;22;23;24; 25;26;27;28;29;30;31;32;33;34;35;36} 
Cách 2 (0,25đ) : A={xẻN/4<x<37}
b. Tập hợp A có 36-15+1=22 phần tử (0,25đ)
c. Viết ba tập hợp con của tập hợp A
B={15; 16; 17}; C={18; 19; 20}; D={21; 22; 23; 24} (0,75đ)
d. Tính tổng các phần tử của tập hợp A 15+16+17++36=(15+35)+(16+34)+(17+33)+(18+32)+(19+31)+(20+30)+(21+29)+(22+28)+(23+27)+(24+26)+25+36 (0,25đ)
=50*10+71=571 (0,25đ)
* Bảng thống kê điểm
Thống kê điểm
Lớp: 6A1 Môn: Toán
Điểm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng
Nam
0
0
0
2
1
1
4
3
8
0
19
Nữ
0
0
0
0
1
2
1
6
6
0
16
6A1
0
0
0
2
2
3
5
9
14
0
35
%6A1
0.0%
0.0%
0.0%
5.7%
5.7%
8.6%
14.3%
25.7%
40.0%
0.0%
100.0%
HL
YK =
0.0%
Y=
5.7%
TB =
14.3%
K =
14.3%
G =
65.7%
100.0%
Tỉ lệ % >=TB
94.3%
Thống kê điểm
Lớp: 6A2 Môn: Toán
Điểm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng
Nam
0
1
1
4
3
5
0
1
3
0
18
Nữ
0
0
2
1
4
4
3
0
0
0
14
6A2
0
1
3
5
7
9
3
1
3
0
32
%6A2
0.0%
3.1%
9.4%
15.6%
21.9%
28.1%
9.4%
3.1%
9.4%
0.0%
100.0%
HL
YK =
3.1%
Y=
25.0%
TB =
50.0%
K =
9.4%
G =
12.5%
100.0%
Tỉ lệ % >=TB
71.9%
Thống kê điểm thi môn toán 6
Lớp
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng
6A1
0
0
0
2
2
3
5
9
14
0
35
6A2
0
1
3
5
7
9
3
1
3
0
32
%6A1
0.0%
0.0%
0.0%
5.7%
5.7%
8.6%
14.3%
25.7%
40.0%
0.0%
100.0%
%6A2
0.0%
3.1%
9.4%
15.6%
21.9%
28.1%
9.4%
3.1%
9.4%
0.0%
100.0%
Tổng%
0.0%
1.5%
4.5%
10.4%
13.4%
17.9%
11.9%
14.9%
25.4%
0.0%
100.0%
HL
YK =
1.5%
Y=
14.9%
TB =
31.3%
K =
11.9%
G =
40.3%
100.0%
Tỉ lệ % >=TB
83.6%
* Nhận xét
* Số học sinh đạt điểm giỏi lớp 6A1 nhiều hơn số học sinh lớp 6A2
6A1
Nguyễn Hữu An
Nam
9
6A1
Bùi Thị An
Nữ
8.5
6A1
Nguyễn Thị Lan Anh
Nữ
9
6A1
Hoàng Tuấn Anh
Nam
8.5
6A1
Nguyễn Thị Bích
Nữ
8.5
6A1
Trần Quang Đạt
Nam
9.5
6A1
Nguyễn T.thuý Hằng
Nữ
8.5
6A1
Nguyễn Thị Hằng
Nữ
9.5
6A1
Trần T Mai Hiên
Nữ
9.5
6A1
Nguyễn Thị Hiền
Nữ
8.5
6A1
Nguyễn Hữu Huy
Nam
8
6A1
Phạm Quang Khánh
Nam
8.5
6A1
Trần Thị Thái Linh
Nữ
9.5
6A1
Nguyễn T Ngọc Mai
Nữ
9.5
6A1
Bùi Quang Minh
Nam
9
6A1
Trần Hoàng Nam
Nam
9.5
6A1
Nguyễn Minh Phương
Nam
9
6A1
Lê T Thu Phương
Nữ
9.5
6A1
Nguyễn Thị Thu Thuỷ
Nữ
8
6A1
Trần T Ngọc Tú
Nam
9
6A1
Nguyễn Hồng Vân
Nữ
8
6A1
Nguyên Văn Vinh
Nam
9
6A1
Nguyễnt Kim Xuyến
Nữ
9
6A2
Phạm Văn Cương
Nam
8.5
6A2
Trần Thị Miền
Nữ
9
6A2
Nguyễn Minh Tiến
Nam
9
6A2
Trần Thanh Tuấn
Nam
9.5
Số học sinh đạt điểm khá 6A2 nhiều hơn số học sinh lớp 6A1
6A1
Nguyễn Thị Bình
Nữ
7
6A1
Nguyễn T Thu Hiền
Nữ
6.5
6A1
Phạm Văn Huyên
Nam
6.5
6A1
Nguyễn Thế Hưng
Nam
7.5
6A1
Hoàng Trung Kiên
Nam
7
6A1
Bùi T Thu Lương
Nữ
6.5
6A1
Phạm Đức Thuỳ
Nam
7.5
6A1
Phạm Văn Tình
Nam
7
6A2
Lê Văn Bắc
Nam
6.5
6A2
Trần T Minh Hằng
Nữ
7
6A2
Trần Thị Huyền
Nữ
6.5
6A2
Trần T Hương Ly
Nữ
6.5
6A2
Nguyễn Thị Thơm
Nữ
7
6A2
Trần T Huyền Trang
Nữ
6.5
6A2
Ngô Quang Triệu
Nam
6.5
6A2
Trần Thị Trinh
Nữ
7
* Số học sinh đạt điểm TB lớp 6A2 nhiều hơn lớp 6A1
6A1
Trần Văn Phán
Nam
5
6A1
Ngô T Thuý Quỳnh
Nữ
5.5
6A2
Trần Tuấn Anh
Nam
5
6A2
Nguyễn Duy Chiến
Nam
6
6A2
Phạm Nguyễn Sương Giang
Nam
6
6A2
Trần T Bích Hằng
Nữ
5
6A2
Trần T Bích Hợp
Nữ
5.5
6A2
Trần Văn Huynh
Nam
5
6A2
Trần Thị Hương
Nữ
6
6A2
Trần Văn Linh
Nam
5
6A2
Trần T Hiền Lương
Nữ
5
6A2
Phạm T Huyền My
Nữ
5.5
6A2
Trần Thế Sơn
Nam
6
* Số học sinh đạt điểm yếu lớp 6A1 nhiều hơn lớp 6A2
6A1
Trần Văn Hiển
Nam
4.5
6A1
Trần Văn Thế
Nam
4
6A2
Trần T Kim Chi
Nữ
3
6A2
Trần Văn Du
Nam
4.5
6A2
Trần T Thuỳ Dung
Nam
4
6A2
Nguyễnt Hồngnhung
Nữ
3.5
6A2
Phạm Thị Huyền
Nữ
4.5
6A2
Trần Văn Hưng
Nam
4.5
6A2
Ngô Minh Thái
Nam
4.5
6A2
Trần Văn Toàn
Nam
3
* Số học sinh đạt điểm yếu kém lớp 6A1 không có, lớp 6A2 còn 1 em chiếm tỉ lệ 3,1% của lớp
6A2
Trần Văn Bình
Nam
2.5

Tài liệu đính kèm:

  • docKiem tra 45 phut tuon 6 tiet 18 so 6. d1.doc