Tính các tổng sau

Tính các tổng sau

Bài 1

A = 1 + 2 + 3 + . + 98 + 99 + 100

Bài 2:

a.Tính B = 1 + 2 + 3 + . + 98 + 99

b.Tính C = 1 + 3 + 5 + . + 997 + 999

Bài 3

a.Tính D = 10 + 12 + 14 + . + 994 + 996 + 998

b.Tính E = 10,11 + 11,12 + 12,13 + .+ 98,99 + 99,10

c.Phân tích số 8030028 thành tổng của 2004 số tự nhiên chẵn liên tiếp.

 

doc 4 trang Người đăng nguyenkhanh Lượt xem 2221Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Tính các tổng sau", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tính các tổng sau
--------&--------
Bài 1 
A = 1 + 2 + 3 + ... + 98 + 99 + 100
Bài 2: 
a.Tính B = 1 + 2 + 3 + ... + 98 + 99
b.Tính C = 1 + 3 + 5 + ... + 997 + 999
Bài 3
a.Tính D = 10 + 12 + 14 + ... + 994 + 996 + 998
b.Tính E = 10,11 + 11,12 + 12,13 + ...+ 98,99 + 99,10
c.Phân tích số 8030028 thành tổng của 2004 số tự nhiên chẵn liên tiếp.
Bài 4
 Tính A = 1.2 + 2.3 + 3.4 +  + n.(n + 1)
Bài 5
 a.Tính B = 1.2.3 + 2.3.4 +  + (n - 1)n(n + 1)
 b.Tính C = 1.4 + 2.5 + 3.6 + 4.7 +  + n(n + 3)
Bài 6 
Tính D = 12 + 22 + 32 +  + n2
Bài 7 
Tính E = 13 + 23 + 33 +  + n3
Bài 8
 Biết rằng 12 + 22 + 32 ++ 102 = 385, đố em tính nhanh được tổng
	S = 22 + 42 + 62 +  + 202
Bài 9
 a) Tính A = 12 + 32 + 52 + ...+ (2n -1)2
 b) Tính B = 13 + 33 + 53 +  + (2n-1)3
Bài 10
 Tính S1 = 1 + 2 + 22 + 23 +  + 263
Bài 11
 Tính giá trị của biểu thức S = 1 +3 + 32 + 33 +  + 32000 
Bài 12 
Cho A = 1 + 2 + 22 + 23 +  + 29; B = 5.28. Hãy so sánh A và B
Bài 13
 Tính giá trị của biểu thức S = 1 + 2.6 + 3.62 + 4.63 +  + 100.699 
Bài 14
 Người ta viết dãy số: 1; 2; 3; ... Hỏi chữ số thứ 673 là chữ số nào?
Bài 15
 1. Tính: A = 1.2.3.4 + 2.3.4.5 +  + (n - 2)  (n + 1)
 2. Tính: B = 1.2.4 + 2.3.5 +  + n(n + 1)(n + 3)
 3. Tính: C = 22 + 52 + 82 + ...+ (3n - 1)2 
 4. Tính: D = 14 + 24 + 34 + ... + n4
 5. Tính: E = 7 + 74 + 77 + 710 +  + 73001
 6. Tính: F = 8 + 83 + 85 +  + 8801 
 7. Tính: G = 9 + 99 + 999 +  + 99  9 (chữ số cuối gồm 190 chữ số 9)
 8. Tính: H = 1.1! + 2.2! +  + n.n!
Bài 16
 Cho dãy số: 1; 2; 3;  . Hỏi chữ số thứ 2007 là chữ số nào?
Bài 17
 Tính tổng sau:
a) A = 1 + 2 + 3 + 4 +  + 100	
b) B = 2 + 4 + 6 + 8 +  + 100
c) C = 4 + 7 + 10 + 13 +  + 301	
d) D = 5 + 9 + 13 + 17 +  + 201.
Bài 18
 Tính các tổng:
a) A = 5 + 8 + 11 + 14 +  + 302	
b) B = 7 + 11 + 15 + 19 +  + 203.
c) C = 6 + 11 + 16 + 21 +  + 301	
d) D = 8 + 15 + 22 + 29 +  + 351.
Bài 19
 Cho tổng S = 5 + 8 + 11 + 14 + 
a) Tìm số hạng thứ 100 của tổng.
b) Tính tổng 100 số hạng đầu tiên.
Bài 20
 Cho tổng S = 7 + 12 + 17 + 22 +  
a) Tìm số hạng thứ 50 của tổng.
b) Tính tổng của 50 số hạng đầu tiên.
Bài 21
 Tính tổng của tất cả các số tự nhiên x, biết x là số có hai chữ số và 12 < x < 91
Bài 22
 Tính tổng của các số tự nhiên a , biết a có ba chữ số và 119 < a < 501.
Bài 23: 
 Cho số A = 123456  50515253. bằng cách viết liên tiếp các số tự nhiên từ 1 đến 53.
a) Hỏi A có bao nhiêu chữ số.
b) Chữ số 2 xuất hiện bao nhiêu lần.?
c) Chữ số thứ 50 là chữ số nào ?
d) Tímh tổng các chữ số của A.
Bài 24 
 Viết liên tiếp các số tự nhiên từ 5 đến 90 ta được số B = 5678910888990.
a) Hỏi B có bao nhiêu chữ số ?
b) Chữ số 5 xuất hiện bao nhiêu lần ?
c) Chữ số thứ 100 của B là chữ số nào ?
 d) Tính tổng các chữ số của B.

Tài liệu đính kèm:

  • docChuyen de thang 9 -Tinh Tong.doc