Giáo án môn Số học Lớp 6 - Tiết 93: Kiểm tra 1 tiết - Năm học 2009-2010 - Phạm Ngọc Thúy Liễu

Giáo án môn Số học Lớp 6 - Tiết 93: Kiểm tra 1 tiết - Năm học 2009-2010 - Phạm Ngọc Thúy Liễu

PHẦN I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (3 đ)

I. Khoanh troứn vaứo chửừ caựi ủửựng trửụực caõu traỷ lụứi ủuựng.

1. Phaõn soỏ baống vụựi phaõn soỏ laứ :

a. b. c. d.

2. Toồng cuỷa hai phaõn soỏ laứ :

 a. b. c. 0 d.

3. Tớch cuỷa hai phaõn soỏ laứ :

 a. b. c. – 1 d. 1

4. Phaõn soỏ baống bao nhieõu phaàn traờm ?

a. 25% b. 50% c. 34% d. 75%

5. Soỏ nghũch ủaỷo cuỷa soỏ – 5 laứ :

a. 5 b. c. d. – (– 5 )

6. Giaự trũ cuỷa x trong bieồu thửực laứ :

a. 2 b. 6 c. 21 d. 3

7. Phaõn soỏ ủửụùc vieỏt dửụựi daùng hoón soỏ laứ :

 a. b. c. d.

 8. Khẳng định nào sau đđây là đúng?

a. . b. . c. . d. .

II. ẹieàn vaứo choó troỏng:

 9. Muoỏn chia moọt phaõn soỏ hay moọt soỏ nguyeõn cho moọt phaõn soỏ, ta . soỏ bũ chia vụựi soỏ . cuỷa soỏ chia.

 10.

PHAÀN II. Tệẽ LUAÄN (7ủ)

 

doc 2 trang Người đăng lananh572 Lượt xem 24Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án môn Số học Lớp 6 - Tiết 93: Kiểm tra 1 tiết - Năm học 2009-2010 - Phạm Ngọc Thúy Liễu", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ngày soạn: 10/4/2010
Ngày KT: 12/4/2010	 
Tiết 93 . Kiểm tra 1 tiết
I. mục tiêu
1. Kiến thức: 
- Đánh giá mức độ nhận thức của học sinh về phân số, số thập phân và hỗn số.
- Củng cố lại các kiến thức trên.
2. Kĩ năng: 
- Rèn kĩ năng thực hiện hợp lí các phép tính trên phân số, hỗn số, số thập phân.
- Đánh giá kĩ năng vận dụng giải toán của học sinh về phân số.
3. Thái độ: 
 - Rèn luyện tính cẩn thận, tính tự giác, tính chính xác khi giải toán. 
ii. ma trận
Nội dung
Nhận biết
Thụng hiểu 
Vận dụng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Phân số bằng nhau, so sánh phân số
1
 0,25
1
0,25
Rút gọn phân số, các phép tính về phân số
6
1,5
2
 0,5
1
3
1
1
Hỗn số, số thập phân, phần trăm
1
0,25
1
 0,25
1
3
Tổng số
Cõu
7
4
1
1
2
Điểm
1,75
1
3
0,25
4
10
iii. đề bài
Phần I. trắc nghiệm khách quan: (3 đ)
I. Khoanh troứn vaứo chửừ caựi ủửựng trửụực caõu traỷ lụứi ủuựng.
Phaõn soỏ baống vụựi phaõn soỏ laứ :
a. 	b. 	c. 	d. 
2. Toồng cuỷa hai phaõn soỏ laứ :
	a. 	b. 	 c. 0	d. 
3. Tớch cuỷa hai phaõn soỏ laứ :
	a. 	b. 	c. – 1 	d. 1
4. Phaõn soỏ baống bao nhieõu phaàn traờm ?
a. 25%	b. 50%	c. 34% 	d. 75%
5. Soỏ nghũch ủaỷo cuỷa soỏ – 5 laứ :
a. 5	b. 	c. 	d. – (– 5 )
6. Giaự trũ cuỷa x trong bieồu thửực laứ :
a. 2	b. 6	c. 21	d. 3
7. Phaõn soỏ ủửụùc vieỏt dửụựi daùng hoón soỏ laứ :
	a. 	b. 	c. 	d. 
 8. Khẳng định nào sau đđây là đúng?
a. .
b. .
c. .
d. .
II. ẹieàn vaứo choó troỏng:
 9. Muoỏn chia moọt phaõn soỏ hay moọt soỏ nguyeõn cho moọt phaõn soỏ, ta ............ soỏ bũ chia vụựi soỏ ................. cuỷa soỏ chia. 
 10. 
PHAÀN II. Tệẽ LUAÄN (7ủ)
Caõu 1. Tỡm x, bieỏt :
. x = 	b) 	
Caõu 2. Tớnh giaự trũ cuỷa bieồu thửực (tớnh nhanh neỏu coự theồ ) :
a) 	 b) 
C âu 3. Tính tổng: S = + + + ......... + 
IV. Đáp án biểu điểm
Phần trắc nghiệm: 
Khoanh tròn đáp án đúng: Mỗi câu đúng được 0,25 điểm.
Câu1
Câu2
Câu3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
a
d
c
d
c
a
a
a
Điền vào chỗ trống: Mỗi phần đúng được 0,25 điểm:
Câu 9: Nhân; nghịch đảo; 	Câu 10: 
Phần tự luận
Câu 1: (3 điểm) a. x = b. x= 
Câu 2: ( 3 điểm) a.	 b. 
Câu 3:( 1 điểm)	 ĐA: 9/50

Tài liệu đính kèm:

  • docT93.doc