Đề thi khảo sát chất lượng học kỳ I môn Toán Lớp 6 - Trường THCS Thai Mai

Đề thi khảo sát chất lượng học kỳ I môn Toán Lớp 6 - Trường THCS Thai Mai

I. TRẮC NGHIỆM

(khoanh tròn kết quả đúng)

câu1 : Thương 2 12 : 22 bằng

a. 16 ; b. 26

c. 110 ; d.210

Câu 2 : Số nào lớn nhất

 a. 2+3 ; b. 2 x 3

 c. 23 ; d. 32

Câu3 : Trong các số sau số nào vừa chia hết cho 2 , vừa chia hết cho 5:

a. 2146 ; b. 8245

c.192 ; d. 1150

Câu 4 : Trong các số sau số nào là số nguyên tố:

a. 10 ; b. 12

c. 11 ; d. 9

Câu 5 : Đoạn thẳng khác đường thẳng

 a. Đúng ; b . Sai

Câu 6 : ƯCLN (6,12) bằng

a. 2 ; b. 3

c. 4 ; d. 6

Câu 7 : Số lớn nhất có ba chữ số khác nhau là:

a, 999 ; b. 987 ; c. 986

Câu 8 : trong các số sau số nào là hợp số:

a. 53 ; b. 97

c.37 ; d.57

Câu 9 : Kết quả phép tính – 500 + 50 là:

a. 550 ; b.450

c.-450 ; d. -550

Câu 10: Tích 35 . 37 bằng

 a. 335 ; b. 312

c.3 2

Câu 11 : ở hình bên

 . C

 A d

 a. A d ; b. C d ; c. C d

Câu 12 : Cho AB = 2 cm , AC = 3 cm ,BC = 4cm . chọn biểu thức đúng

a. AB = BC ; b. BC = CA

c. CA = AB ; d. AB <>

II. TỰ LUẬN (4 đ)

 Câu 1 . Tính nhanh :

 a, 64 + (-57) + 36

 b, 4 . 5 . 20

 Câu 2 : Tìm số tự nhiên x biết: - x – 15 = - 5

 Câu 3 : Trên tia Ox

 a, Vẽ đoạn OA = 5 cm

 b, Vẽ đoạn AB = 3cm

 c, Tính độ dài đoạn OB

 

doc 3 trang Người đăng lananh572 Lượt xem 363Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng học kỳ I môn Toán Lớp 6 - Trường THCS Thai Mai", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trường THCS Thai mai
 đề thi khảo sát chất lượng học kỳ 1
Môn: Toán 6 
(Thời gian 90 phút)
trắc nghiệm
(khoanh tròn kết quả đúng)
câu1 : Thương 2 12 : 22 bằng
a. 16	;	b. 26
c. 110	;	d.210
Câu 2 : Số nào lớn nhất 
 a. 2+3	;	b. 2 x 3
 c. 23	;	d. 32
Câu3 : Trong các số sau số nào vừa chia hết cho 2 , vừa chia hết cho 5:
a. 2146	;	b. 8245
c.192	;	d. 1150
Câu 4 : Trong các số sau số nào là số nguyên tố:
a. 10	;	b. 12
c. 11	;	d. 9
Câu 5 : Đoạn thẳng khác đường thẳng
 a. Đúng	;	b . Sai
Câu 6 : ƯCLN (6,12) bằng
a. 2	;	b. 3
c. 4	;	d. 6
Câu 7 : Số lớn nhất có ba chữ số khác nhau là:
a, 999	;	b. 987 	;	c. 986
Câu 8 : trong các số sau số nào là hợp số: 
a. 53	;	b. 97	
c.37	;	d.57
Câu 9 : Kết quả phép tính – 500 + 50 là: 
a. 550	;	b.450
c.-450	;	d. -550
Câu 10: Tích 35 . 37 bằng
 a. 335	;	b. 312
c.3 2
Câu 11 : ở hình bên	
 . C 
	A 	d
	a. A d	;	b. C d	;	c. C d
Câu 12 : Cho AB = 2 cm , AC = 3 cm ,BC = 4cm . chọn biểu thức đúng
a. AB = BC	;	b. BC = CA
c. CA = AB	;	d. AB < BC
Tự luận	 (4 đ)
 Câu 1 . Tính nhanh : 
	a, 64 + (-57) + 36
	b, 4 . 5 . 20
 Câu 2 : Tìm số tự nhiên x biết: - x – 15 = - 5
 Câu 3 : Trên tia Ox 
	a, Vẽ đoạn OA = 5 cm
	b, Vẽ đoạn AB = 3cm
	c, Tính độ dài đoạn OB
	Đáp án và biểu điểm
A. Trắc nghiệm . ( Mỗi câu đúng 0,5 đ)
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
đáp án
d
d
d
c
a
d
b
d
c
b
b
d
B Tự Luận (4đ)
 Câu 1 : ( 1 đ ) mỗi ý 0,5 đ
	a, 64 + (-57) + 36 = (64 + 36 ) + (-57) = 100 + (-57 ) = 43
	b, 4.5.20 = 4 . ( 5 . 20 ) = 4 . 100 = 400
Câu 2 : 1 đ
-x = -5 + 15
-x = 10
x = - 10
Câu 3 : 2 đ câu a ,b vẽ được mỗi ý 0,5 đ ; câu c tính được OB = 8 cm (1 đ)

Tài liệu đính kèm:

  • docToan 6.doc