Câu 01: Cho hàm số: 3 2 −+−= 5x6x2y
1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số.
2. Lập ph−ơng trình tiếp tuyến biết tiếp tuyến đó qua điểm (− −13;1A ).
Câu 02:
1. Giải ph−ơng trình:
2
x3
cos2
42
x
cos
42
x5
sin ⎟ =
⎞ ⎠
⎛⎜⎝
π
⎟ −−
⎞ ⎠
⎛⎜⎝
π
−
2. Tìm m để ph−ơng trình: 4 2 =−+ mx1x có nghiệm.
Câu 03: Trong không gian Oxyz cho các điểm (− − ) ( − 7;3;5B,5;5;3A ) và mặt phẳng
( ) =++ 0zyx:P .
1. Tìm giao điểm I của đ−ờng thẳng AB và mặt phẳng (P).
2. Tìm điểm M thuộc (P) sao cho 2 + MBMA 2 nhỏ nhất.
Câu 04:
1. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đ−ờng: ( )
1x
x1x
y;0y 2
− +
== .
2. Chứng minh rằng hệ:
⎧⎪⎪⎨⎪⎪⎩
−
−=
−
−=
1x
x
2007e
1y
y
2007e
2
y
2
x
có đúng hai nghiệm thoả mãn >> 0y,0x .
Câu 05a: (Cho ch−ơng trình THPT không phân ban)
1. Tìm ∈ Ny,x thoả mãn hệ:
⎧⎪⎨⎪⎩
=+
=+
66CA
22CA
2x
3y
3y
2x
2. Cho đ−ờng tròn ( ) 22 =++−+ 021y6x8yx:C và đ−ờng thẳng −+ = 01yx:d . Xác định
toạ độ các đỉnh của hình vuông ABCD ngoại tiếp (C) biết A thuộc d.
Câu 05b: (Cho ch−ơng trình THPT phân ban)
1. Giải ph−ơng trình: 3( )2 3( ) =−+− 21x2log1xlog .
2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O, SA vuông góc với đáy hình
chóp. Cho == .2aSA,aAB Gọi H, K lần l−ợt là hình chiếu của A trên SB, SD. Chứng
minh ⊥ (AHKSC ) và tính thể tích hình chóp OAHK.
C á c đ ề d ự b ị d u n g _ t o a n 7 8 @ y a h o o . c o m Đề tham khảo khối B - 2007 Câu 01: Cho hàm số: 5x6x2y 23 −+−= 1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số. 2. Lập ph−ơng trình tiếp tuyến biết tiếp tuyến đó qua điểm ( )13;1A −− . Câu 02: 1. Giải ph−ơng trình: 2 x3cos2 42 xcos 42 x5sin =⎟⎠ ⎞⎜⎝ ⎛ π−−⎟⎠ ⎞⎜⎝ ⎛ π− 2. Tìm m để ph−ơng trình: mx1x4 2 =−+ có nghiệm. Câu 03: Trong không gian Oxyz cho các điểm ( ) ( 7;3;5B,5;5;3A − )−− và mặt phẳng . ( ) 0zyx:P =++ 1. Tìm giao điểm I của đ−ờng thẳng AB và mặt phẳng (P). 2. Tìm điểm M thuộc (P) sao cho 22 MBMA + nhỏ nhất. Câu 04: 1. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đ−ờng: ( ) 1x x1xy;0y 2 + −== . 2. Chứng minh rằng hệ: ⎪⎪⎩ ⎪⎪⎨ ⎧ −−= −−= 1x x2007e 1y y2007e 2 y 2 x có đúng hai nghiệm thoả mãn . 0y,0x >> Câu 05a: (Cho ch−ơng trình THPT không phân ban) 1. Tìm thoả mãn hệ: Ny,x ∈ ⎪⎩ ⎪⎨ ⎧ =+ =+ 66CA 22CA 2 x 3 y 3 y 2 x 2. Cho đ−ờng tròn ( ) 021y6x8yx:C 22 =++−+ và đ−ờng thẳng 01yx:d =−+ . Xác định toạ độ các đỉnh của hình vuông ABCD ngoại tiếp ( )C biết A thuộc d. Câu 05b: (Cho ch−ơng trình THPT phân ban) 1. Giải ph−ơng trình: ( ) ( ) 21x2log1xlog 323 =−+− . 2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O, SA vuông góc với đáy hình chóp. Cho .2aSA,aAB == Gọi H, K lần l−ợt là hình chiếu của A trên SB, SD. Chứng minh và tính thể tích hình chóp OAHK. (AHKSC ⊥ )
Tài liệu đính kèm: