Đề tham khảo khối B môn Toán - Năm học 2007-2008

Đề tham khảo khối B môn Toán - Năm học 2007-2008

Câu 01: Cho hàm số: 3 2 −+−= 5x6x2y

1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số.

2. Lập ph−ơng trình tiếp tuyến biết tiếp tuyến đó qua điểm (− −13;1A ).

Câu 02:

1. Giải ph−ơng trình:

2

x3

cos2

42

x

cos

42

x5

sin =

⎛⎜⎝

π

−−

⎛⎜⎝

π

2. Tìm m để ph−ơng trình: 4 2 =−+ mx1x có nghiệm.

Câu 03: Trong không gian Oxyz cho các điểm (− − ) ( − 7;3;5B,5;5;3A ) và mặt phẳng

( ) =++ 0zyx:P .

1. Tìm giao điểm I của đ−ờng thẳng AB và mặt phẳng (P).

2. Tìm điểm M thuộc (P) sao cho 2 + MBMA 2 nhỏ nhất.

Câu 04:

1. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đ−ờng: ( )

1x

x1x

y;0y 2

− +

== .

2. Chứng minh rằng hệ:

⎧⎪⎪⎨⎪⎪⎩

−=

−=

1x

x

2007e

1y

y

2007e

2

y

2

x

có đúng hai nghiệm thoả mãn >> 0y,0x .

Câu 05a: (Cho ch−ơng trình THPT không phân ban)

1. Tìm Ny,x thoả mãn hệ:

⎧⎪⎨⎪⎩

=+

=+

66CA

22CA

2x

3y

3y

2x

2. Cho đ−ờng tròn ( ) 22 =++−+ 021y6x8yx:C và đ−ờng thẳng −+ = 01yx:d . Xác định

toạ độ các đỉnh của hình vuông ABCD ngoại tiếp (C) biết A thuộc d.

Câu 05b: (Cho ch−ơng trình THPT phân ban)

1. Giải ph−ơng trình: 3( )2 3( ) =−+− 21x2log1xlog .

2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O, SA vuông góc với đáy hình

chóp. Cho == .2aSA,aAB Gọi H, K lần l−ợt là hình chiếu của A trên SB, SD. Chứng

minh (AHKSC ) và tính thể tích hình chóp OAHK.

 

pdf 1 trang Người đăng lananh572 Lượt xem 435Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề tham khảo khối B môn Toán - Năm học 2007-2008", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
C á c đ ề d ự b ị d u n g _ t o a n 7 8 @ y a h o o . c o m 
Đề tham khảo khối B - 2007 
Câu 01: Cho hàm số: 5x6x2y 23 −+−=
1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số. 
2. Lập ph−ơng trình tiếp tuyến biết tiếp tuyến đó qua điểm ( )13;1A −− . 
Câu 02: 
1. Giải ph−ơng trình: 
2
x3cos2
42
xcos
42
x5sin =⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ π−−⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ π− 
2. Tìm m để ph−ơng trình: mx1x4 2 =−+ có nghiệm. 
Câu 03: Trong không gian Oxyz cho các điểm ( ) ( 7;3;5B,5;5;3A − )−− và mặt phẳng 
. ( ) 0zyx:P =++
1. Tìm giao điểm I của đ−ờng thẳng AB và mặt phẳng (P). 
2. Tìm điểm M thuộc (P) sao cho 22 MBMA + nhỏ nhất. 
Câu 04: 
1. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đ−ờng: ( )
1x
x1xy;0y 2 +
−== . 
2. Chứng minh rằng hệ: 
⎪⎪⎩
⎪⎪⎨
⎧
−−=
−−=
1x
x2007e
1y
y2007e
2
y
2
x
 có đúng hai nghiệm thoả mãn . 0y,0x >>
Câu 05a: (Cho ch−ơng trình THPT không phân ban) 
1. Tìm thoả mãn hệ: Ny,x ∈ ⎪⎩
⎪⎨
⎧
=+
=+
66CA
22CA
2
x
3
y
3
y
2
x
2. Cho đ−ờng tròn ( ) 021y6x8yx:C 22 =++−+ và đ−ờng thẳng 01yx:d =−+ . Xác định 
toạ độ các đỉnh của hình vuông ABCD ngoại tiếp ( )C biết A thuộc d. 
Câu 05b: (Cho ch−ơng trình THPT phân ban) 
1. Giải ph−ơng trình: ( ) ( ) 21x2log1xlog 323 =−+− . 
2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O, SA vuông góc với đáy hình 
chóp. Cho .2aSA,aAB == Gọi H, K lần l−ợt là hình chiếu của A trên SB, SD. Chứng 
minh và tính thể tích hình chóp OAHK. (AHKSC ⊥ )

Tài liệu đính kèm:

  • pdfDedubikhoiBnam200701453169986738.pdf