Đề ôn tập trắc nghiệm môn Toán Lớp 6 - Chương III: Phân số

Đề ôn tập trắc nghiệm môn Toán Lớp 6 - Chương III: Phân số

Bài 7. PHÉP CỘNG PHÂN SỐ.

Câu 1. Kết quả phép cộng:

 A. B. C. D.

Câu 2. Kết quả phép cộng:

 A. B. C. D.

Câu 3. Kết quả phép cộng:

 A. B. C. D.

Câu 4. Cho , giá trị của x là:

 A. B. C. D.

Câu 5. Cho , giá trị của x là:

 A. B. C. D.

Bài 8. TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA PHÉP NHÂN PHÂN SỐ.

Câu 1. Kết quả phép tính: là:

 A. B. C. D.

Câu 2. Kết quả phép tính: là:

 A. B. 0 C. D. 1

 

doc 8 trang Người đăng lananh572 Lượt xem 199Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập trắc nghiệm môn Toán Lớp 6 - Chương III: Phân số", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHƯƠNG III. PHÂN SỐ 
Bài 1. MỞ RỘNG KHÁI NIỆM PHÂN SỐ
Câu 1. Phân số âm ba phần bảy được viết :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2. Cho < x < , x Z thì :
	A. x=–3, –2, –1, 0	B. x=–2, –1, 0, 1
C. x=–2, –1, 0	D. x=–3, –2, –1
Câu 3. Cho x<, x Z thì :
	A. x =–4	B. x=–4, –3	
C. x=–4,–3,–2,–1, 0, 1, 2	D. x=–4, ,–3, –2
Câu 4. Cho x Z và x< thì x lớn nhất là :
	A. x=19	B. x=8	C. x=10	D. x=17
Câu 5. Cho y Z và y<thì y lớn nhất là :
	A. 5	B. 4	C. 6	D. 8
Câu 6. Cho a Z và a> thì a nhỏ nhất là:
	A. 10	B. 9	C. 11	D. 12
Câu 7. Cho b Z và b> thì b nhỏ nhất là :
	A. 13	B. 14	C. 12	D. 15
Bài 2. PHÂN SỐ BẰNG NHAU
Câu 1. Phân số bằng phân số là :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2. Cho =
	A. x=4006	B. x=–4006	C. x=8009	D. x=-4005
Câu 3. Phân số bằng phân số là :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4. Nếu và thì :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5. Nếu thì :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6. Phân số bằng phân số là :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7. Cho x, y Z, y0 thì 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8. Cho x Z thoả mãn thì x=
	A. 6	B. –6	C. 18	D. –18	
Bài 3. TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA PHÂN SỐ
Câu 1. Biết thì x=
	A. 10	B. 11	C. 44	D. –44	
Câu 2. Phân số bằng phân số là :
	A. 	B. 	C. 	D. Cả A,B,C đều đúng
Câu 3. Cho , giá trị của x là :
	A. 30	B. 6	C. –6	D. 5
Câu 4. Tập hợp M các số nguyên x thoả mãn : <x<
A. M={-7, -6, -5, -4}	B. M={-7, -6, -5}
C. M={-6, -5, -4}	D. M={-6, -5}
Bài 4. RÚT GỌN PHÂN SỐ
Câu 1. Rút gọn phân số đến phân số tối giản là :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2. Nếu và thì :
	A. x=y	B. x=-4, y=6	C. x+y=-10	D. x=4,y=-6	
Câu 3. Cho và thì :
	A.x=y	B. x=y=-3	C. x y	D. x=y=3
Câu 4. Rút gọn được kết quả là :
	A. 7	B. 343	C. 56	D. 8
Bài 6. SO SÁNH PHÂN SỐ.
Câu 1. So sánh và 
	A. = 	B. > 
C. < 	D. 
Câu 2. Tập hợp các số nguyên là :
	A. {–19, –20, –21}	B. {19, 20, 21}
C. {–18, –19, –20}	D. {–20, –21, –22}
Câu 3. Các số nguyên a thoả là :
	A. a=–9, –8, –7, –6, –5	B. a=–8, –7, –6
C. a=–9, –8, –7, –6	D. a=–8, –7, –6, –5
Bài 7. PHÉP CỘNG PHÂN SỐ.
Câu 1. Kết quả phép cộng :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2. Kết quả phép cộng : 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3. Kết quả phép cộng : 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4. Cho , giá trị của x là :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5. Cho , giá trị của x là :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 8. TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA PHÉP NHÂN PHÂN SỐ.
Câu 1. Kết quả phép tính : là :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2. Kết quả phép tính : là :
	A. 	B. 0	C. 	D. 1
Câu 3. Kết quả phép tính : là :
	A. 0	B. 	C. 	D. 
Câu 4. Kết quả phép tính : là :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5. Kết quả phép tính : là :
	A. 	B. 	C. 0	D. 
Bài 9. PHÉP TRỪ PHÂN SỐ.
Câu 1. Cho x– giá trị của x là :
	A. 	B. 	C. 	D. 1
Câu 2. Cho giá trị của x là :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3. Một khu đất hình chữ nhật có chiều dài là km, chiều rộng là km. Chiều dài hơn chiều rộng là :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4. Kết quả phép tính : là :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5. Chọn câu sai.
	A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 6. Tổng là :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 10. PHÉP NHÂN CÁC PHÂN SỐ.
Câu 1. Kết quả phép nhân   là :
	A. 1	B. 2	C. 	D. 
Câu 2. Nếu thì x=
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3.Nếu thì x=
	A. –40	B. 40	C. 20	D. –20
Câu 4. So sánh và , ta được :
	A. = 	B. 
C. > 	D. < 
Câu 5. Kết quả phép tính : là :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 11. TÍNH CHẤT CỦA PHÉP NHÂN.
Câu 1. Kết quả của phép tính là :
	A. 1	B. 	C. –1	D. 
Câu 2. Kết quả của phép tính là :
	A. 1	B. –1	C. 2	D. 0
Câu 3. Kết quả phép tính là :
	A. 	B. 	C. 6	D. –6
Bài 12. PHÉP CHIA PHÂN SỐ.
Câu 1. Cho thì x=
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2. Cho thì x=
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3. Kết quả của phép tính là :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4. Kết quả phép tính là :
	A. 2	B. 	C. –2	D. 
Bài 13. HỖN SỐ. SỐ THẬP PHÂN. PHẦN TRĂM.
Câu 1. Kết quả phép tính : bằng :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2. Viết hỗn số dưới dạng phân số 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3. So sánh và ta được :
	A. > 	B. = 	C. < 	D. 
Câu 4. Cho giá trị của x là :
	A. –250%	B. 2,5	C. –0,25	D. 
Câu 5. Chọn câu sai. Cho giá trị của x=
	A. 	B. 1,5	C. 	D. 150%
Bài 14. TÌM GIÁ TRỊ PHÂN SỐ CỦA MỘT SỐ CHO TRƯỚC.
Câu 1. Giá trị của là :
	A. 	B. 	C. 	D. 17,4
Câu 2. Giá trị của 13,21 bằng
	A. 7,926	B. 7,962	C. 7,629	D. 7,692
Câu 3. Dũng có 28 viên bi. Dũng cho Hiếu số bi của mìn. Hỏi Dũng còn lại bao nhiêu viên bi ?
	A. 24 (viên)	B. 12 (viên)	C. 16 (viên)	D. 14 (viên)
Câu 4. Có bao nhiêu phút trong giờ ?
	A. 11 phút	B. 28 phút 	C. 4 phút 	D. 21 phút
ÔN TẬP CUỐI NĂM.
Câu 1. Cho tập hợp A={0, 1, 2, 3, 4}. Trong các tập hợp sau, tập hợp nào bằng tập hợp A:
A. E={a, b, c, d, e}	B. F={4, 3, 0, 1, 2}
C. Gv={1, 2, 3, 4}	D. H={x, y, z, t}
Câu 2. Chọn câu sai. Cho tập hợp M={1, 0, 2, 3, 4}. M=K nếu:
A. K={x N\ x<5}	B. K={x N\x4}
C. K={0, 1, 2, 3, 4}	D. K={x N*\x<5}
Câu 3. Cho tập hợp B={3, 4, 2, 0, 1}. B=E nếu:
A. E={x N\x5}	B. E={x N\ x4}
C. E={x N\ x³4}	D. E={x N\ x>5}
Câu 4. Có bao nhiêu số tự nhiên nhỏ hơn 2003?
A. 2002	B. 2003	C. 2004	D. 2001
Câu 5. Có bao nhiêu số tự nhiên nhỏ hơn số m (với m N*)?
A. m	B. m+1	C. m–1	D. m+2
Câu 6. Có bao nhiêu số tự nhiên chẵn nhỏ hơn số 1000?
A. 501	B. 499	C. 500	D. 502
Câu 7. Có bao nhiêu số tự nhiên chẵn nhỏ hơn số 2003?
A. 1001	B. 1002	C. 1003	D. 1000
Câu 8. Có bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số?
A. 900	B. 1000	C. 999	D. 899
Câu 9. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số?
A. 89	B. 90	C. 91	D. 92
Câu 10. Kết quả phép tính: 286.243=
A. 43698	B. 243	C. 12	D. 2129
Câu 11. Kết quả phép tính: 563:521=
A. 542	B. 53	C. 13	D. 584
Câu 12. Từ 70 đến 100 có tất cả bao nhiêu số nguyên tố?
A. 5	B. 6	C. 7	D. 8
Câu 13. Số 100 có bao nhiêu ước?
A. 8	B. 9	C. 10	D. 11
Câu 14. Nếu ƯCLN(x, y)-=y thì:
A. x=y	B. xy	C. yx	D. xy
Câu 15. Chọn câu sai. Nếu BCNN(x, y)=y thì:
A. yx	B. xy	C. xy	D. BC(x, y)=B(y)
Câu 16. Chọn câu sai. Cho x+2003=0 ta có:
A. x N	B. –x Z	C. x Z	D. –x N
Câu 17. Nếu a+x=b thì:
A. x=b–a	B. x=–b–a	C. x=a–b	D. x=a+b
Câu 18. Chọn câu sai. Nếu x+(–y)=0 thì:
A. x–y=0	B. y–x=0	C. x và y đối nhau	 D. x và –y đối nhau
Câu 19. Nếu a.b=0 thì:
A. a=0	B. b=0	C. a=0 hoặc b=0	D. a =0 và b=0
Câu 20. Số nào là ước của mọi số nguyên a?
A. 1	B. –1	C. 1 và –1	D. 0 và 1
Câu 21. Số nào là bội của mọi số nguyên a?
A. 0	B. 1	C. –1	D. 1 và –1
Câu 22. Rút gọn phân số ta được phân số tối giản:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 23. Các phân số có mẫu chung (số dương nhỏ nhất) là:
A. 3	B. 6	C. 9	D. 18
Câu 24. Phép cộng 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 25. Phép nhân 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 26. Phép chia 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 27. Chọn câu sai. Nếu thì:
	A. 	B. 	C. 	D. 

Tài liệu đính kèm:

  • docDE TRAC NGHIEM III.doc