II - PHẦN TỰ LUẬN :
Câu 5: (2đ) a) Rút gọn phân số .
b) Quy đồng mẫu số các phân số sau :
Câu 6: (2đ) Tính giá trị của các biểu thức sau một cách hợp lí :
a) A = b) B =
Câu 7: (2đ) Tìm x, biết :
a)
b) x + 25%x = - 1,25
**********************************************************************
Đề B :
I - PHẦN TRẮC NGHIỆM :
Câu 1: (1,5đ) Hãy đánh dấu vào ô mà em cho là đúng :
Câu Đúng Sai
a) đều không phải là phân số.
b) Rút gọn phân số , ta được phân số .
c) .
Câu 2: (0,5đ) Khoanh tròn vào các chữ cái đứng trước kết quả mà em cho là đúng :
Kết quả của x = là:
A. ; B. ; C. ; D. một kết quả khác.
Câu 3 : (0,5đ) Khoanh tròn vào các chữ cái đứng trước kết quả mà em cho là đúng :
Kết quả của x = + là:
A. ; B. ; C. ; D. một kết quả khác.
Tiết 96 : Kiểm tra 45 phút – chương iii – bài số 4. môn : số học 6 Đề A : I - Phần Trắc Nghiệm : Câu 1: (1,5đ) Hãy đánh dấu vào ô mà em cho là đúng : Câu Đúng Sai a) đều là phân số. b) Rút gọn phân số , ta được phân số . c) . Câu 2: (0,5đ) Khoanh tròn vào các chữ cái đứng trước kết quả mà em cho là đúng : Kết quả của x = là: A. ; B. ; C. ; D. . Câu 3 : (0,5đ) Khoanh tròn vào các chữ cái đứng trước kết quả mà em cho là đúng : Kết quả của x = + là: A. ; B. ; C. ; D. một kết quả khác. Câu 4: (1,5đ)Dùng gạch nối nối mỗi trường hợp ở cột A với một trường hợp cho kết quả đúng ở cột B. Cột A Cột B a) x = 1) x = b) x = 2) x = = - 8,8 c) x = 3) x = = 8,8 4) x = II - Phần Tự Luận : Câu 5: (2đ) a) Rút gọn phân số . b) Quy đồng mẫu số các phân số sau : Câu 6: (2đ) Tính giá trị của các biểu thức sau một cách hợp lí : A = b) B = Câu 7: (2đ) Tìm x, biết : a) b) x + 25%x = - 1,25 ********************************************************************** Đề B : I - Phần Trắc Nghiệm : Câu 1: (1,5đ) Hãy đánh dấu vào ô mà em cho là đúng : Câu Đúng Sai a) đều không phải là phân số. b) Rút gọn phân số , ta được phân số . c) . Câu 2: (0,5đ) Khoanh tròn vào các chữ cái đứng trước kết quả mà em cho là đúng : Kết quả của x = là: A. ; B. ; C. ; D. một kết quả khác. Câu 3 : (0,5đ) Khoanh tròn vào các chữ cái đứng trước kết quả mà em cho là đúng : Kết quả của x = + là: A. ; B. ; C. ; D. một kết quả khác. Câu 4: (1,5đ) Dùng gạch nối nối mỗi trường hợp ở cột A với một trường hợp cho kết quả đúng ở cột B. Cột A Cột B a) x = 1) x = b) x = 2) x = = 8,8 c) x = 3) x = = - 8,8 4) x = II - Phần Tự Luận : Câu 5: (2đ) a) Rút gọn phân số . b) Quy đồng mẫu số các phân số sau : Câu 6: (2đ) Tính giá trị của các biểu thức sau một cách hợp lí : a) A = b) B = Câu 7: (2đ) Tìm y, biết : a) b) y - 75%y = C – biểu chấm : I - Phần Trắc Nghiệm : Câu 1: (1,5đ) Đề Câu a Câu b Câu c Đúng Sai Đúng Sai Đúng Sai A B Mỗi ô điền đúng, cho 0,5 điểm. Câu 2: - Đề A : C - Đề B : B Câu khoanh đúng cho 0,5 điểm. Câu 3 : (0,5đ) - Đề A : 24 - Đề B : 30 Câu hoàn thành đúng cho 0,5 điểm. Câu 4: (1,5đ) - Đề A : a) đ 1) ; b) đ 3) ; c) đ 4). - Đề B : a) đ 4) ; b) đ 3) ; c) đ 1). Mỗi trường hợp nối đúng cho 0,5 điểm. II - Phần Tự Luận : Câu Đề A Đề B Điểm 5 a - Chỉ ra được tổng các chữ số chia hết cho 3(tổng: 5.9 = 453). Hoặc: (1+8)3;(2+7)3;3363;(4+5)3;93 - Thỏa mãn theo dấu hiệu chia hết. - Chỉ ra được tổng các chữ số chia hết cho 9(tổng: 5.9 = 459). Hoặc: (1+8)9;(2+7)9;(3+6)9;(4+5)9;99 - Thỏa mãn theo dấu hiệu chia hết. 1,0 b - Chỉ ra (1 + 5) 3. - Suy ra : * 3 và *N có 1 chữ số. - Chỉ ra : * = 0; 3; 6; 9. - Chỉ ra (4 + 5) 3. - Suy ra : * 3 và *N có 1 chữ số. - Chỉ ra : * = 0; 3; 6; 9. 1,0 6 ìa N; bN và a.b = 42 ị a, b Ư(42) ìdo a < b, nên : a = 1, b = 42; a = 2, b = 21; a = 3, b = 14; a = 6, b = 7 2,0 7 a ƯCLN (45; 126) = 3 ( 45 = 32.5; 126 = 2.32.7) ƯCLN (45; 204) = 3 ( 45 = 32.5; 204 = 22.3.17) 1,5 b ì a N và (a + 1) 2; (a + 1) 3; (a + 1) 4 ì do a nhỏ nhất, nên a + 1 nhỏ nhất, hay ; a + 1 là BCNN(2, 3, 4) ì BCNN(2, 3, 4) = 12 ì Suy ra : a = 11 0,5 KIEM TRA CHƯƠNG III I/ Haừy khoanh troứn caõu traỷ lụứi ủuựng nhaỏt (4ủ) 1. Soỏ ủoỏi cuỷa laứ : a. b. c. d. moọt ủaựp aựn khaực 2. Vieỏt phaõn soỏ dửụựi daùng hoón soỏ a. b. c. d. 3. Tớnh a. b. c. d. A = 9 4. Soỏ nghũch ủaỷo cuỷa 0,31 laứ: a. b. c. d. II/Baứi taọp (6ủ) Baứi 1 (3ủ) Tớnh : a) b) c) Baứi 2 (3ủ) Tỡm x bieỏt : a) b) c) ******************DVT******************************************** Hoù teõn: Lụựp : 6 KIEÅM TRA 1 TIEÁT Moõn: SOÁ HOẽC I.Traộc Nghieọm: Choùn caõu ủuựng nhaỏt: 1, Cho . Hoỷi giaự trũ cuỷa x laứ soỏ naứo trong caực soỏ sau: a) b) c) d) 2, Soỏ nghũch ủaỷo cuỷa laứ: a) b) c) d) 3, Muoỏn chia moọt phaõn soỏ cho moọt phaõn soỏ, a) ta chia soỏ bũ chia cho soỏ nghũch ủaỷo cuỷa soỏ chia. b) ta nhaõn soỏ bũ chia vụựi soỏ chia. c) ta nhaõn soỏ bũ chia vụựi nghũch ủaỷo cuỷa soỏ chia. d) ta nhaõn soỏ chia vụựi nghũch ủaỷo cuỷa soỏ bũ chia. 4, Tớch baống : a) b) c) d) 5, Vieỏt hoón soỏ dửụựi daùng phaõn soỏ ta ủửụùc: a) b) c) d) ủaựp aựn khaực 6, Dieọn tớch khu ủaỏt hỡnh chửừ nhaọt coự chieàu daứi m, chieàu roọng m laứ: a) m2 b) m2 c) m2 d) ủaựp aựn khaực 7, Toồng baống: a) b) c) d) ủaựp aựn khaực 8, Tớch baống: a) b) c) d) ủaựp aựn khaực II. Tửù Luaọn: 1, Tớnh nhanh: A = B = 2, Tớnh: a) b) 3, Tỡm x bieỏt: a) b) A - ma trận đề kiểm tra : Mức độ nhận thức Lĩnh vực kiến thức Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng kq tl Kq tl kq tl Phân số - Rút gọn phân số Quy đồng phân số So sánh phân số 1 C1a 0,5 2 C5a,b 2 1 C1b 0,5 1 C1c 0,5 5 3,5 Các phép tính về phân số Tính chất cơ bản 1 C2 0,5 1 C3 0,5 2 C6a,b 2 4 3 Hỗn số - Số thập phân Phần trăm 1 C4a 0,5 1 C4b 0,5 1 C4c 0,5 2 C7a,b 2 5 3,5 Tổng 3 1,5 2 2 3 1,5 2 2 2 1 2 2 14 10
Tài liệu đính kèm: