Đề kiểm tra chất lượng đầu năm môn Toán Lớp 6 - Trường THCS Viên An

Đề kiểm tra chất lượng đầu năm môn Toán Lớp 6 - Trường THCS Viên An

Phần 1: Trắc nghiệm khách quan:( 4 điểm )

Chọn đáp án đúng.

Câu 1: Kết quả phép tính 100.33 – 99.33 là :

A. 33 B.34 C. 35 D. 36

Câu 2: Biết ( x +2 ) . 3 = 12 .Thì x bằng :

 A. 1 B. 2 C. 3 D. x

Câu 3: Tính :

 A. B. C. D.

Câu 4: Giá trị của biểu thức bằng:

 A.32 B.33 C.34 D.35

Câu 5: Đổi giờ ra phút là:

 A. 60 phút B. 50 phút. C. 40 phút. D. 30 phút.

Câu 6: Cho tập hợp A = số phần tử của tập hợp A là:

 A.12 B.3 C.14 D.13

Câu 7: Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng.

 A. {0;1;2;3;4;5; } N ; B. 2009 N

 C. 0,7 N; D. {0;1;2;3;4; ; 99} N

Câu 8: Cho hình vẽ .

A. B a B. E a

C. E a D. B, E, cùng nằm trên a

Phần 2: Tự luận (6 điểm )

Câu 1. Thực hiện phép tính bằng cách hợp lí ( nếu có thể ):(2 đ)

 a ) 42.5 + 15.12 + 88.15 + 58.5

 .

 .

 .

 b ) 75.36 + 48.75 + 25.84

 .

 .

Câu 2. Tìm x biết: (3 đ)

 a) 25 + 5x = 125

 .

 .

 .

 b) ( x - 36): 18 = 12

 .

 .

 .

 c) 2x-1=0

 .

 .

Câu 3. Vẽ đường thẳng a, vẽ điểm M thuộc đường thẳng a, vẽ điểm K không thuộc đường thẳng a.(1 đ)

 

doc 2 trang Người đăng lananh572 Lượt xem 496Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng đầu năm môn Toán Lớp 6 - Trường THCS Viên An", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trường THCS Viên An
Họ & tên:...................................... 
Lớp:6 A.... 
Kiểm Tra CLĐN 
Môn: Toán 6
Thời gian: .’
Điểm
Mã Đề
Phần 1: Trắc nghiệm khách quan:( 4 điểm )
Chọn đáp án đúng.
Câu 1: Kết quả phép tính 100.33 – 99.33 là :
A. 33 	 B.34 C. 35 D. 36
Câu 2: Biết ( x +2 ) . 3 = 12 .Thì x bằng :
 A. 1 B. 2 C. 3 D. x 
Câu 3: Tính : 
 A.	 B. 	 C. 	 D. 
Câu 4: Giá trị của biểu thức bằng:
 A.32	B.33	 C.34	 D.35
Câu 5: Đổi giờ ra phút là:
 A. 60 phút B. 50 phút. C. 40 phút. D. 30 phút.
Câu 6: Cho tập hợp A = số phần tử của tập hợp A là: 
 A.12	 B.3	 C.14	 D.13
Câu 7: Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng.
 A. {0;1;2;3;4;5;} N ; B. 2009 N
 C. 0,7 N; D. {0;1;2;3;4;; 99} N 
Câu 8: Cho hình vẽ . 
A. B a B. E a 
C. E a D. B, E, cùng nằm trên a 
Phần 2: Tự luận (6 điểm )
Câu 1. Thực hiện phép tính bằng cách hợp lí ( nếu có thể ):(2 đ)
 a ) 42.5 + 15.12 + 88.15 + 58.5
..
..
..
 b ) 75.36 + 48.75 + 25.84
..
..
Câu 2. Tìm x biết: (3 đ)
 a) 25 + 5x = 125
..
..
..
 b) ( x - 36): 18 = 12
..
..
..
 c) 2x-1=0
..
..
Câu 3. Vẽ đường thẳng a, vẽ điểm M thuộc đường thẳng a, vẽ điểm K không thuộc đường thẳng a.(1 đ)
..
..
..
 ..
ĐÁP ÁN KIỂM TRA CLĐN
Phần 1: Trắc nghiệm.(4 điểm): Mỗi câu đúng được 0,5 đ
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
Đ:án
A
B
A
A
D
B
D
B
Phần 2. (7 điểm)
Câu 1: (2 đ) mỗi câu 1 điểm
 a ) 42.5 + 15.12 + 88.15 + 58.5 = (42+58).5 + (12+88).15 = 2000 1 đ
 b ) 75.36 + 48.75 + 25.84 = (36 + 48).75 + 25.84 = 84.75 + 25.84 = ( 25 + 75). 84 = 8400 1 đ
Câu 2: (3 đ) mỗi câu 1 điểm
 a ) 25 – 5.x =125 
 5.x = 125 – 25
 5. x =100
 x = 20 
b) x – 36 = 18.12
 x - 36 = 216
 x = 216+36 
 x = 252 
c) 2x=1
 x=1:2
Câu 3: (1 điểm)
K
a
M

Tài liệu đính kèm:

  • dockiem tra chat luong dau nam 2010-2011.doc